Thứ Sáu, 23/05/2025
Thiago Santana
30

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Yoshifumi Kashiwa (18), Toshihiro Aoyama (6), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Yuya Asano (29), Yusuke Chajima (25), Ezequiel (14)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
50
Yoshinori Suzuki
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
33
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
14
Ezequiel
25
Yusuke Chajima
29
Yuya Asano
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
6
Toshihiro Aoyama
18
Yoshifumi Kashiwa
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
1
Takuto Hayashi
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
61’
Yusuke Goto
Katsuhiro Nakayama
55’
Yoshifumi Kashiwa
Tomoya Fujii
75’
Kenta Nishizawa
Reon Yamahara
55’
Taishi Matsumoto
Tsukasa Shiotani
84’
Yuito Suzuki
Akira Disaro
55’
Yuya Asano
Shun Ayukawa
84’
Teruki Hara
Elsinho
76’
Toshihiro Aoyama
Junior Santos
84’
Ryo Takeuchi
Keita Nakamura
87’
Yusuke Chajima
Kodai Dohi
Cầu thủ dự bị
Akira Disaro
Kodai Dohi
Elsinho
Tomoya Fujii
Kengo Nagai
Jelani Sumiyoshi
Reon Yamahara
Tsukasa Shiotani
Yuta Taki
Keisuke Osako
Katsuhiro Nakayama
Shun Ayukawa
Keita Nakamura
Junior Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow