Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi hôm nay 14-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 14/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 16:30 14/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Reon Yamahara)
27
Kohei Tanabe (Thay: Kensuke Sato)
58
Kaili Shimbo (Thay: Toshiya Tanaka)
58
Noriyoshi Sakai (Thay: Shunsuke Yamamoto)
58
Renan Paixao
62
Yamato Wakatsuki
65
Seigo Kobayashi
66
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
66
Shinya Yajima (Thay: Carlinhos)
70
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
70
Shinya Yajima (Kiến tạo: Reon Yamahara)
72
Kengo Kitazume (Thay: Takashi Inui)
77
Yohei Okuyama (Thay: Dai Hirase)
77
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
83
Riku Gunji (Thay: Lucas Braga)
83
Shinya Yajima (Kiến tạo: Douglas)
86
Douglas
89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Sumiyoshi (66), Yuji Takahashi (3), Reon Yamahara (14), Ryotaro Nakamura (71), Zento Uno (36), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Takeru Itakura (13), Toshiya Tanaka (11), Kensuke Sato (8), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
66
Jelani Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
14
Reon Yamahara
71
Ryotaro Nakamura
36
Zento Uno
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
19
Shunsuke Yamamoto
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
18
Yuki Aida
8
Kensuke Sato
11
Toshiya Tanaka
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
70’
Zento Uno
Kota Miyamoto
58’
Toshiya Tanaka
Kaili Shimbo
70’
Carlinhos
Shinya Yajima
58’
Kensuke Sato
Kohei Tanabe
77’
Takashi Inui
Kengo Kitazume
58’
Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai
83’
Lucas Braga
Riku Gunji
66’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
83’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Dai Hirase
Yohei Okuyama
Cầu thủ dự bị
Kota Miyamoto
Junto Taguchi
Shinya Yajima
Kaili Shimbo
Riku Gunji
Kohei Tanabe
Douglas
Yohei Okuyama
Sen Takagi
Kazuya Noyori
Yuya Oki
Seigo Kobayashi
Kengo Kitazume
Noriyoshi Sakai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow