Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Oita Trinita hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Miyamoto
26
Takashi Inui
32
Sodai Hasukawa
45
Arata Watanabe (Thay: Shinya Utsumoto)
46
Atsuki Satsukawa (Thay: Yuki Kagawa)
60
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
60
Shuto Udo (Thay: Hiroto Nakagawa)
60
Ryohei Shirasaki (Thay: Lucas Braga)
72
Reon Yamahara (Kiến tạo: Sodai Hasukawa)
73
Yudai Fujiwara
77
Kai Matsuzaki (Thay: Takashi Inui)
77
Kanta Chiba (Thay: Koya Kitagawa)
77
Arata Kozakai (Thay: Kenshin Yasuda)
83
Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)
87
Yuji Takahashi (Thay: Carlinhos)
87

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
Oita Trinita
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Oita Trinita

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Oita Trinita (4-2-3-1): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (6), Shinya Utsumoto (29), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
28
Yutaka Yoshida
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
29
Shinya Utsumoto
6
Masaki Yumiba
26
Kenshin Yasuda
2
Yuki Kagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
18
Junya Nodake
32
Taro Hamada
Oita Trinita
Oita Trinita
4-2-3-1
Thay người
72’
Lucas Braga
Ryohei Shirasaki
46’
Shinya Utsumoto
Arata Watanabe
77’
Takashi Inui
Kai Matsuzaki
60’
Yuki Kagawa
Atsuki Satsukawa
77’
Koya Kitagawa
Kanta Chiba
60’
Hiroto Nakagawa
Shuto Udo
87’
Carlinhos
Yuji Takahashi
60’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
87’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
83’
Kenshin Yasuda
Arata Kozakai
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Konosuke Nishikawa
Yuji Takahashi
Atsuki Satsukawa
Kengo Kitazume
Matheus Pereira
Kai Matsuzaki
Arata Kozakai
Shinya Yajima
Arata Watanabe
Ryohei Shirasaki
Shuto Udo
Kanta Chiba
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/07 - 2021
J League 2
12/03 - 2023
09/07 - 2023
16/03 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow