Thứ Năm, 22/05/2025
Yota Sato
33
Sho Inagaki (Kiến tạo: Takuya Uchida)
36
Katsuhiro Nakayama (Thay: Shuhei Tokumoto)
46
Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
46
Ryuji Izumi
48
Keiya Shiihashi (Kiến tạo: Yuya Yamagishi)
50
Shinya Yajima (Thay: Masaki Yumiba)
55
Tsukasa Morishima (Thay: Ryuji Izumi)
61
Koya Kitagawa
62
Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa)
64
Yudai Shimamoto (Thay: Takashi Inui)
64
Motoki Nishihara (Thay: Capixaba)
64
Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara)
72
Yuya Asano (Thay: Mateus)
72
Daiki Miya (Thay: Yota Sato)
84

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight

Tất cả (20)
84'

Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Daiki Miya.

72'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

72'

Reon Yamahara rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.

64'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

64'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Yudai Shimamoto.

64'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

62' Thẻ vàng cho Koya Kitagawa.

Thẻ vàng cho Koya Kitagawa.

61'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.

55'

Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

50'

Yuya Yamagishi đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Keiya Shiihashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Keiya Shiihashi đã ghi bàn!

48' V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!

46'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

46'

Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Takuya Uchida đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Sho Inagaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sho Inagaki đã ghi bàn!

33' Thẻ vàng cho Yota Sato.

Thẻ vàng cho Yota Sato.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Zento Uno (36), Reon Yamahara (14), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Teruki Hara (70), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Mateus (10), Takuya Uchida (17), Kensuke Nagai (18)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
5
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
17
Masaki Yumiba
98
Matheus Bueno
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
7
Capixaba
23
Koya Kitagawa
18
Kensuke Nagai
17
Takuya Uchida
10
Mateus
55
Shuhei Tokumoto
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
7
Ryuji Izumi
70
Teruki Hara
3
Yota Sato
20
Kennedy Egbus Mikuni
35
Alexandre Pisano
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
55’
Masaki Yumiba
Shinya Yajima
46’
Shuhei Tokumoto
Katsuhiro Nakayama
64’
Capixaba
Motoki Nishihara
46’
Kensuke Nagai
Yuya Yamagishi
64’
Takashi Inui
Yudai Shimamoto
61’
Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima
64’
Koya Kitagawa
Ahmed Ahmedov
72’
Mateus
Yuya Asano
72’
Reon Yamahara
Sen Takagi
84’
Yota Sato
Daiki Miya
Cầu thủ dự bị
Yui Inokoshi
Yohei Takeda
Kento Haneda
Tsukasa Morishima
Douglas
Katsuhiro Nakayama
Motoki Nishihara
Gen Kato
Yudai Shimamoto
Taichi Kikuchi
Ahmed Ahmedov
Yuki Nogami
Shinya Yajima
Yuya Yamagishi
Sen Takagi
Yuya Asano
Hikaru Nakahara
Daiki Miya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
21/05 - 2022
10/07 - 2022

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow