Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Daiki Miya.
![]() Yota Sato 33 | |
![]() Sho Inagaki (Kiến tạo: Takuya Uchida) 36 | |
![]() Katsuhiro Nakayama (Thay: Shuhei Tokumoto) 46 | |
![]() Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai) 46 | |
![]() Ryuji Izumi 48 | |
![]() Keiya Shiihashi (Kiến tạo: Yuya Yamagishi) 50 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Masaki Yumiba) 55 | |
![]() Tsukasa Morishima (Thay: Ryuji Izumi) 61 | |
![]() Koya Kitagawa 62 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa) 64 | |
![]() Yudai Shimamoto (Thay: Takashi Inui) 64 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Capixaba) 64 | |
![]() Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara) 72 | |
![]() Yuya Asano (Thay: Mateus) 72 | |
![]() Daiki Miya (Thay: Yota Sato) 84 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight
Mateus rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.
Reon Yamahara rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Yudai Shimamoto.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

Thẻ vàng cho Koya Kitagawa.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.
Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Yuya Yamagishi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keiya Shiihashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.
Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Takuya Uchida đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sho Inagaki đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yota Sato.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Zento Uno (36), Reon Yamahara (14), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Teruki Hara (70), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Mateus (10), Takuya Uchida (17), Kensuke Nagai (18)


Thay người | |||
55’ | Masaki Yumiba Shinya Yajima | 46’ | Shuhei Tokumoto Katsuhiro Nakayama |
64’ | Capixaba Motoki Nishihara | 46’ | Kensuke Nagai Yuya Yamagishi |
64’ | Takashi Inui Yudai Shimamoto | 61’ | Ryuji Izumi Tsukasa Morishima |
64’ | Koya Kitagawa Ahmed Ahmedov | 72’ | Mateus Yuya Asano |
72’ | Reon Yamahara Sen Takagi | 84’ | Yota Sato Daiki Miya |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Yohei Takeda | ||
Kento Haneda | Tsukasa Morishima | ||
Douglas | Katsuhiro Nakayama | ||
Motoki Nishihara | Gen Kato | ||
Yudai Shimamoto | Taichi Kikuchi | ||
Ahmed Ahmedov | Yuki Nogami | ||
Shinya Yajima | Yuya Yamagishi | ||
Sen Takagi | Yuya Asano | ||
Hikaru Nakahara | Daiki Miya |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại