Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock hôm nay 26-05-2024

Giải J League 2 - CN, 26/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 26/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryosuke Maeda
2
Shinya Yajima
24
Kazuma Nagai
27
Takashi Inui (Thay: Carlinhos)
46
Kenshin Takagishi (Thay: Ryosuke Maeda)
46
Ryohei Shirasaki
50
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Teruki Hara)
53
Nao Yamada
61
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
64
Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)
67
Hayato Yamamoto (Thay: Haruki Arai)
71
Yuki Kusano (Thay: Riku Ochiai)
71
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
75
Jelani Sumiyoshi (Thay: Lucas Braga)
75
Seiichiro Kubo (Thay: Kazuma Nagai)
82
Yutaka Yoshida (Thay: Sen Takagi)
87
Kai Matsuzaki
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Ryohei Shirasaki (41), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Hidemasa Koda (23), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Riku Ochiai (8)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
41
Ryohei Shirasaki
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
8
Riku Ochiai
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
2
Koki Gotoda
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Carlinhos
Takashi Inui
46’
Ryosuke Maeda
Kenshin Takagishi
67’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
64’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
75’
Koya Kitagawa
Douglas
71’
Riku Ochiai
Yuki Kusano
75’
Lucas Braga
Jelani Reshaun Sumiyoshi
71’
Haruki Arai
Hayato Yamamoto
87’
Sen Takagi
Yutaka Yoshida
82’
Kazuma Nagai
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Douglas
Koji Homma
Takashi Inui
Ryoya Iizumi
Kai Matsuzaki
Kenshin Takagishi
Kota Miyamoto
Ryusei Nose
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Yuki Kusano
Yutaka Yoshida
Seiichiro Kubo
Yuya Oki
Hayato Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
26/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow