Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia hôm nay 19-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 19/8

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 2

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 1-2
T7, 16:00 19/08/2023
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daigo Takahashi
4
Thiago Santana
10
Ronaldo
17
Renji Matsui
19
Erik (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
23
Byron Vasquez (Thay: Erik)
37
Takashi Inui
38
Byron Vasquez
42
Carlinhos
44
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
46
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
55
Takashi Inui (Kiến tạo: Yoshinori Suzuki)
61
Daisuke Matsumoto (Thay: Daigo Takahashi)
64
Shunta Araki (Thay: Yu Hirakawa)
64
Hokuto Shimoda (Thay: Renji Matsui)
64
Se-Hun Oh (Thay: Ryohei Shirasaki)
70
Kota Miyamoto (Thay: Takashi Inui)
81
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
81
Erik
83
Thiago Santana (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
84
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
85

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Machida Zelvia
Machida Zelvia
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Machida Zelvia (4-2-3-1): William Popp (23), Junya Suzuki (43), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Masayuki Okuyama (2), Renji Matsui (33), Zento Uno (16), Yu Hirakawa (27), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Shota Fujio (25)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
2
Reon Yamahara
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
25
Shota Fujio
11
Erik
10
Daigo Takahashi
27
Yu Hirakawa
16
Zento Uno
33
Renji Matsui
2
Masayuki Okuyama
34
Yudai Fujiwara
14
Min-Kyu Jang
43
Junya Suzuki
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-2-3-1
Thay người
46’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
37’
Erik
Byron Vasquez
55’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
64’
Daigo Takahashi
Daisuke Matsumoto
70’
Ryohei Shirasaki
Se-Hun Oh
64’
Renji Matsui
Hokuto Shimoda
81’
Takashi Inui
Kota Miyamoto
64’
Yu Hirakawa
Shunta Araki
81’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
85’
Shota Fujio
Mitchell Duke
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Mitchell Duke
Kengo Kitazume
Koki Fukui
Takeru Kishimoto
Daisuke Matsumoto
Yutaka Yoshida
Hijiri Onaga
Kota Miyamoto
Hokuto Shimoda
Kenta Nishizawa
Byron Vasquez
Se-Hun Oh
Shunta Araki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2023
19/08 - 2023
J League 1
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow