Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga hôm nay 27-08-2022

Giải J League 1 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 27/08/2022
Vòng 27 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Takeda
39
Takashi Inui (Kiến tạo: Carlinhos)
68
Yuta Toyokawa (Thay: Yudai Kimura)
70
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
75
Genki Omae (Thay: Shohei Takeda)
75
Sota Kawasaki (Thay: Kosuke Taketomi)
75
Takashi Inui
77
Yusuke Goto (Thay: Takashi Inui)
80
Origbaajo Ismaila (Thay: Daiki Kaneko)
82
Kazuma Nagai (Thay: Yuki Honda)
82
Yugo Tatsuta
90
Valdo (Thay: Yago Pikachu)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Ronaldo (3), Takashi Inui (33), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (31), Shogo Asada (3), Yuki Honda (6), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Kosuke Taketomi (7), Ryogo Yamasaki (11), Yudai Kimura (40)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
27
Yago Pikachu
18
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
40
Yudai Kimura
11
Ryogo Yamasaki
7
Kosuke Taketomi
16
Shohei Takeda
10
Shimpei Fukuoka
19
Daiki Kaneko
6
Yuki Honda
3
Shogo Asada
31
Rikito Inoue
14
Kosuke Shirai
21
Naoto Kamifukumoto
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Thay người
75’
Carlinhos
Koya Kitagawa
70’
Yudai Kimura
Yuta Toyokawa
80’
Takashi Inui
Yusuke Goto
75’
Shohei Takeda
Genki Omae
90’
Yago Pikachu
Valdo
75’
Kosuke Taketomi
Sota Kawasaki
82’
Yuki Honda
Kazuma Nagai
82’
Daiki Kaneko
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Genki Omae
Takuo Okubo
Tomoya Wakahara
Yuito Suzuki
Kazuma Nagai
Yusuke Goto
Temma Matsuda
Kota Miyamoto
Sota Kawasaki
Takeru Kishimoto
Yuta Toyokawa
Valdo
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
27/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024
J League 1
16/03 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol34171252063H H H T T
3Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale34151181756B T H H T
7Machida ZelviaMachida Zelvia34168101456H H T B H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds34141010452B H H T B
9Gamba OsakaGamba Osaka3415514-650T T T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka34121012246H B B B T
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy3411914-1342T B H T T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka34101113-541B B B T H
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse34101113-641T H B H B
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3411815-741B H B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight34101014-840T H B T H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos349718-834T B T B T
18Yokohama FCYokohama FC348818-1632T H T B H
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3441020-2622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow