Thứ Sáu, 23/05/2025
Takuma Ominami
23
Hiromu Mitsumaru (Kiến tạo: Yuki Muto)
53

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
5 Phạm lỗi 13

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Ryo Takeuchi (6), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Noriaki Fujimoto (24), Thiago Santana (9)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Emerson (5), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Richardson (8), Keiya Shiihashi (26), Yuta Kamiya (39), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
6
Ryo Takeuchi
3
Ronaldo
10
Carlinhos
24
Noriaki Fujimoto
9
Thiago Santana
19
Yuki Muto
9
Cristiano
39
Yuta Kamiya
26
Keiya Shiihashi
8
Richardson
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
5
Emerson
25
Takuma Ominami
17
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
61’
Ryo Takeuchi
Yosuke Kawai
60’
Keiya Shiihashi
Masatoshi Mihara
61’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
67’
Matheus Savio
Hayato Nakama
70’
Noriaki Fujimoto
Benjamin Kololli
67’
Yuki Muto
Mao Hosoya
85’
Eiichi Katayama
Akira Disaro
85’
Taiyo Koga
Yuji Takahashi
85’
Yuta Kamiya
Sachiro Toshima
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Masato Sasaki
Yoshinori Suzuki
Yuji Takahashi
Ryo Okui
Naoki Kawaguchi
Yosuke Kawai
Sachiro Toshima
Katsuhiro Nakayama
Masatoshi Mihara
Benjamin Kololli
Hayato Nakama
Akira Disaro
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
29/05 - 2022
20/08 - 2022
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow