Thứ Tư, 15/10/2025
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Masaki Watai)
8
Nobuteru Nakagawa
10
Sachiro Toshima (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
23
Wataru Harada
56
Yusuke Segawa (Thay: Masaki Watai)
65
Hayato Tanaka (Thay: Hiromu Mitsumaru)
66
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
66
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
67
Shinya Yajima (Thay: Haruto Hidaka)
68
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
70
(Pen) Koya Kitagawa
73
Sean Kotake (Thay: Zento Uno)
76
Kanta Chiba (Thay: Koya Kitagawa)
76
Capixaba
78
Rinsei Ohata (Thay: Mateus Brunetti)
83
Matheus Bueno
88
Seiya Baba (Thay: Nobuteru Nakagawa)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

Tất cả (25)
90+8'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Nobuteru Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Seiya Baba.

88' Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

83'

Mateus Brunetti rời sân và được thay thế bởi Rinsei Ohata.

79' Thẻ vàng cho Capixaba.

Thẻ vàng cho Capixaba.

78' Thẻ vàng cho Capixaba.

Thẻ vàng cho Capixaba.

76'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.

76'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Sean Kotake.

73' ANH ẤY BỎ LỠ - Koya Kitagawa thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Koya Kitagawa thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

70'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

68'

Haruto Hidaka rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

67'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

66'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

66'

Hiromu Mitsumaru rời sân và được thay thế bởi Hayato Tanaka.

65'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

56' Thẻ vàng cho Wataru Harada.

Thẻ vàng cho Wataru Harada.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' V À A A O O O - Sachiro Toshima đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sachiro Toshima đã ghi bàn!

23'

Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Haruto Hidaka (39), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Mateus Brunetti (25), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Sachiro Toshima (28), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
39
Haruto Hidaka
66
Jelani Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
25
Mateus Brunetti
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
7
Capixaba
23
Koya Kitagawa
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
39
Nobuteru Nakagawa
28
Sachiro Toshima
24
Tojiro Kubo
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
67’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
65’
Masaki Watai
Yusuke Segawa
68’
Haruto Hidaka
Shinya Yajima
66’
Hiromu Mitsumaru
Hayato Tanaka
76’
Zento Uno
Sean Kotake
66’
Tomoya Koyamatsu
Diego
76’
Koya Kitagawa
Kanta Chiba
70’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
83’
Mateus Brunetti
Rinsei Ohata
90’
Nobuteru Nakagawa
Seiya Baba
Cầu thủ dự bị
Yui Inokoshi
Kenta Matsumoto
Kento Haneda
Hayato Tanaka
Hikaru Nakahara
Diego
Sena Saito
Tomoya Inukai
Shinya Yajima
Seiya Baba
Rinsei Ohata
Yota Komi
Yudai Shimamoto
Hayato Nakama
Sean Kotake
Yusuke Segawa
Kanta Chiba
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
29/05 - 2022
20/08 - 2022
06/05 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow