Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
67 - Shinya Yajima (Thay: Haruto Hidaka)
68 - (Pen) Koya Kitagawa
73 - Sean Kotake (Thay: Zento Uno)
76 - Kanta Chiba (Thay: Koya Kitagawa)
76 - Capixaba
78 - Rinsei Ohata (Thay: Mateus Brunetti)
83 - Matheus Bueno
88
- Tojiro Kubo (Kiến tạo: Masaki Watai)
8 - Nobuteru Nakagawa
10 - Sachiro Toshima (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
23 - Wataru Harada
56 - Yusuke Segawa (Thay: Masaki Watai)
65 - Hayato Tanaka (Thay: Hiromu Mitsumaru)
66 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
66 - Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
70 - Seiya Baba (Thay: Nobuteru Nakagawa)
90
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nobuteru Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Seiya Baba.
Thẻ vàng cho Matheus Bueno.
Mateus Brunetti rời sân và được thay thế bởi Rinsei Ohata.
Thẻ vàng cho Capixaba.
Thẻ vàng cho Capixaba.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Sean Kotake.
ANH ẤY BỎ LỠ - Koya Kitagawa thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Haruto Hidaka rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Hiromu Mitsumaru rời sân và được thay thế bởi Hayato Tanaka.
Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Thẻ vàng cho Wataru Harada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Sachiro Toshima đã ghi bàn!
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nobuteru Nakagawa.
Masaki Watai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Haruto Hidaka (39), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Mateus Brunetti (25), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Sachiro Toshima (28), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)
Thay người | |||
67’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara | 65’ | Masaki Watai Yusuke Segawa |
68’ | Haruto Hidaka Shinya Yajima | 66’ | Hiromu Mitsumaru Hayato Tanaka |
76’ | Zento Uno Sean Kotake | 66’ | Tomoya Koyamatsu Diego |
76’ | Koya Kitagawa Kanta Chiba | 70’ | Yuki Kakita Mao Hosoya |
83’ | Mateus Brunetti Rinsei Ohata | 90’ | Nobuteru Nakagawa Seiya Baba |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Kenta Matsumoto | ||
Kento Haneda | Hayato Tanaka | ||
Hikaru Nakahara | Diego | ||
Sena Saito | Tomoya Inukai | ||
Shinya Yajima | Seiya Baba | ||
Rinsei Ohata | Yota Komi | ||
Yudai Shimamoto | Hayato Nakama | ||
Sean Kotake | Yusuke Segawa | ||
Kanta Chiba | Mao Hosoya |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại