Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Kashima Antlers hôm nay 29-10-2022

Giải J League 1 - Th 7, 29/10

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T7, 13:00 29/10/2022
Vòng 33 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Izumi (Thay: Koki Anzai)
28
Takashi Inui (Thay: Koya Kitagawa)
38
Kento Misao
56
Shintaro Nago (Thay: Yu Funabashi)
64
Arthur Caike (Thay: Hayato Nakama)
64
Yago Pikachu (Thay: Katsuhiro Nakayama)
78
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
78
Takeru Kishimoto (Thay: Eiichi Katayama)
83
Everaldo (Thay: Yuma Suzuki)
90
Takashi Inui
90+1'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kashima Antlers
Kashima Antlers
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashima Antlers

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (18), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Kashima Antlers (4-1-2-3): Tomoki Hayakawa (29), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yu Funabashi (34), Diego Pituca (21), Yuta Matsumura (27), Yuma Suzuki (40), Hayato Nakama (33)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
18
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
45
Koya Kitagawa
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
27
Yuta Matsumura
21
Diego Pituca
34
Yu Funabashi
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-3
Thay người
38’
Koya Kitagawa
Takashi Inui
28’
Koki Anzai
Ryuji Izumi
78’
Katsuhiro Nakayama
Yago Pikachu
64’
Yu Funabashi
Shintaro Nago
78’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
64’
Hayato Nakama
Arthur Caike
83’
Eiichi Katayama
Takeru Kishimoto
90’
Yuma Suzuki
Everaldo
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Everaldo
Takashi Inui
Shintaro Nago
Yago Pikachu
Arthur Caike
Kenta Nishizawa
Ryuji Izumi
Daiki Matsuoka
Ryotaro Araki
Takeru Kishimoto
Bueno
Valdo
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
02/04 - 2022
29/10 - 2022
17/05 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow