- Thiago Santana
34 - Koya Kitagawa
49 - Yago Pikachu (Thay: Katsuhiro Nakayama)
73 - Benjamin Kololli (Thay: Koya Kitagawa)
83 - Teruki Hara (Thay: Eiichi Katayama)
90 - Yugo Tatsuta
90+6'
- Yuki Otsu (Thay: Shota Kaneko)
59 - Ryo Germain (Thay: Hiroki Yamada)
59 - Rikiya Uehara
64 - Ko Matsubara (Thay: Masaya Matsumoto)
67 - Yasuhito Endo (Thay: Rikiya Uehara)
67 - Yosuke Furukawa (Thay: Norimichi Yamamoto)
79 - Ryo Germain (Kiến tạo: Yosuke Furukawa)
90+2'
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata
số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
51 Kiếm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)
Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Riku Morioka (25), Makito Ito (6), Norimichi Yamamoto (2), Yuto Suzuki (17), Masaya Matsumoto (14), Kosuke Yamamoto (23), Rikiya Uehara (7), Hiroki Yamada (10), Shota Kaneko (40), Kenyu Sugimoto (9)
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
45
Koya Kitagawa
9
Kenyu Sugimoto
40
Shota Kaneko
10
Hiroki Yamada
7
Rikiya Uehara
23
Kosuke Yamamoto
14
Masaya Matsumoto
17
Yuto Suzuki
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
25
Riku Morioka
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Katsuhiro Nakayama Yago Pikachu | 59’ | Hiroki Yamada Ryo Germain |
83’ | Koya Kitagawa Benjamin Kololli | 59’ | Shota Kaneko Yuki Otsu |
90’ | Eiichi Katayama Teruki Hara | 67’ | Masaya Matsumoto Ko Matsubara |
67’ | Rikiya Uehara Yasuhito Endo | ||
79’ | Norimichi Yamamoto Yosuke Furukawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kololli | Ryo Germain | ||
Takuo Okubo | Yuji Kajikawa | ||
Teruki Hara | Kentaro Oi | ||
Ronaldo | Ko Matsubara | ||
Yago Pikachu | Yosuke Furukawa | ||
Takashi Inui | Yasuhito Endo | ||
Yuito Suzuki | Yuki Otsu |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại