Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 2-0
T7, 16:30 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryohei Shirasaki (Thay: Kai Matsuzaki)
4
Lucas Braga
7
Sen Takagi (Kiến tạo: Shinya Yajima)
30
Shuto Okaniwa
38
Dudu (Thay: Shuntaro Yaguchi)
60
Kengo Kitazume (Thay: Lucas Braga)
64
Yutaka Yoshida (Thay: Shinya Yajima)
64
Riku Matsuda (Thay: Mendes)
67
Masamichi Hayashi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
67
Manato Shinada (Thay: Yusuke Kobayashi)
67
Takuro Iwai (Thay: Kazuki Tanaka)
78
Issei Takahashi
82
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
83
Hikaru Naruoka (Thay: Reon Yamahara)
83
Hikaru Naruoka
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
JEF United Chiba
JEF United Chiba
44 Kiểm soát bóng 56
2 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Shinya Yajima (21), Lucas Braga (11), Koya Kitagawa (23)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Shogo Sasaki (22), Mendes (40), Shuntaro Yaguchi (24), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Shuto Okaniwa (19), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
21
Shinya Yajima
11
Lucas Braga
23
Koya Kitagawa
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
19
Shuto Okaniwa
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
7
Kazuki Tanaka
24
Shuntaro Yaguchi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
4’
Kai Matsuzaki
Ryohei Shirasaki
60’
Shuntaro Yaguchi
Dudu
64’
Lucas Braga
Kengo Kitazume
67’
Akiyuki Yokoyama
Masamichi Hayashi
64’
Shinya Yajima
Yutaka Yoshida
67’
Mendes
Riku Matsuda
83’
Reon Yamahara
Hikaru Naruoka
67’
Yusuke Kobayashi
Manato Shinada
83’
Koya Kitagawa
Douglas
78’
Kazuki Tanaka
Takuro Iwai
Cầu thủ dự bị
Sodai Hasukawa
Masamichi Hayashi
Yuya Oki
Ryota Suzuki
Kengo Kitazume
Riku Matsuda
Yutaka Yoshida
Manato Shinada
Hikaru Naruoka
Takuro Iwai
Ryohei Shirasaki
Koya Kazama
Douglas
Dudu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
16/07 - 2023
20/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow