Thứ Năm, 16/10/2025
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Yutaka Yoshida)
34
Sodai Hasukawa
60
Leon Nozawa (Thay: Keita Endo)
61
Kota Tawaratsumida (Thay: Marcos Guilherme)
61
Zento Uno (Thay: Masaki Yumiba)
67
Kai Matsuzaki (Thay: Kazuki Kozuka)
67
Koya Kitagawa (Thay: Toshiki Takahashi)
73
Kein Sato (Kiến tạo: Kota Tawaratsumida)
76
Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida)
83
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
84
Keita Yamashita (Thay: Kein Sato)
87
Teppei Oka (Thay: Masato Morishige)
87

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
FC Tokyo
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo

Tất cả (50)
87'

Masato Morishige rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.

87'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.

84'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

83'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.

76'

Kota Tawaratsumida đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!

73'

Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

67'

Kazuki Kozuka rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.

67'

Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Zento Uno.

61'

Marcos Guilherme rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.

61'

Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.

60' Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.

Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Yutaka Yoshida đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Toshiki Takahashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Toshiki Takahashi đã ghi bàn!

32'

Quả đá phạt cho Shimizu.

32'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

30'

Quả đá phạt cho Tokyo ở phần sân nhà của họ.

29'

Shimizu được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

28'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Tokyo.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kazuki Kozuka (8), Takashi Inui (33), Toshiki Takahashi (38)

FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Keita Endo (22), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Marcos Guilherme (40), Kein Sato (16), Marcelo Ryan (19)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
16
Togo Umeda
66
Jelani Sumiyoshi
24
Kim Min-Tae
4
Sodai Hasukawa
28
Yutaka Yoshida
17
Masaki Yumiba
98
Matheus Bueno
14
Reon Yamahara
8
Kazuki Kozuka
33
Takashi Inui
38
Toshiki Takahashi
19
Marcelo Ryan
16
Kein Sato
40
Marcos Guilherme
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
22
Keita Endo
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
32
Kanta Doi
2
Sei Muroya
81
Kim Seung-gyu
FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
Thay người
67’
Kazuki Kozuka
Kai Matsuzaki
61’
Marcos Guilherme
Kota Tawaratsumida
67’
Masaki Yumiba
Zento Uno
61’
Keita Endo
Leon Nozawa
73’
Toshiki Takahashi
Koya Kitagawa
87’
Masato Morishige
Teppei Oka
83’
Yutaka Yoshida
Sen Takagi
87’
Kein Sato
Keita Yamashita
84’
Takashi Inui
Shinya Yajima
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Go Hatano
Kento Haneda
Teppei Oka
Sen Takagi
Henrique Trevisan
Capixaba
Kosuke Shirai
Kai Matsuzaki
Keigo Higashi
Shinya Yajima
Kota Tawaratsumida
Zento Uno
Keita Yamashita
Koya Kitagawa
Leon Nozawa
Alfredo Stephens
Teruhito Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow