Masato Morishige rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.
![]() Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Yutaka Yoshida) 34 | |
![]() Sodai Hasukawa 60 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Keita Endo) 61 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Marcos Guilherme) 61 | |
![]() Zento Uno (Thay: Masaki Yumiba) 67 | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Kazuki Kozuka) 67 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Toshiki Takahashi) 73 | |
![]() Kein Sato (Kiến tạo: Kota Tawaratsumida) 76 | |
![]() Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida) 83 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui) 84 | |
![]() Keita Yamashita (Thay: Kein Sato) 87 | |
![]() Teppei Oka (Thay: Masato Morishige) 87 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
Kota Tawaratsumida đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!
Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.
Kazuki Kozuka rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.
Masaki Yumiba rời sân và được thay thế bởi Zento Uno.
Marcos Guilherme rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.

Thẻ vàng cho Sodai Hasukawa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yutaka Yoshida đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toshiki Takahashi đã ghi bàn!
Quả đá phạt cho Shimizu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Quả đá phạt cho Tokyo ở phần sân nhà của họ.
Shimizu được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Tokyo.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kim Min-Tae (24), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kazuki Kozuka (8), Takashi Inui (33), Toshiki Takahashi (38)
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Keita Endo (22), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Marcos Guilherme (40), Kein Sato (16), Marcelo Ryan (19)


Thay người | |||
67’ | Kazuki Kozuka Kai Matsuzaki | 61’ | Marcos Guilherme Kota Tawaratsumida |
67’ | Masaki Yumiba Zento Uno | 61’ | Keita Endo Leon Nozawa |
73’ | Toshiki Takahashi Koya Kitagawa | 87’ | Masato Morishige Teppei Oka |
83’ | Yutaka Yoshida Sen Takagi | 87’ | Kein Sato Keita Yamashita |
84’ | Takashi Inui Shinya Yajima |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Oki | Go Hatano | ||
Kento Haneda | Teppei Oka | ||
Sen Takagi | Henrique Trevisan | ||
Capixaba | Kosuke Shirai | ||
Kai Matsuzaki | Keigo Higashi | ||
Shinya Yajima | Kota Tawaratsumida | ||
Zento Uno | Keita Yamashita | ||
Koya Kitagawa | Leon Nozawa | ||
Alfredo Stephens | Teruhito Nakagawa |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại