Thứ Năm, 16/10/2025
Ryoya Ogawa
45
Yuta Kamiya (Thay: Kota Miyamoto)
56
Ryoya Ogawa (Kiến tạo: Shuto Abe)
61
Ryohei Shirasaki
68
Ryo Takeuchi (Thay: Ryohei Shirasaki)
72
Se-Hun Oh (Thay: Yuito Suzuki)
72
Takeru Kishimoto (Thay: Eiichi Katayama)
72
Shuto Abe (Kiến tạo: Hotaka Nakamura)
75
Yuto Nagatomo (Thay: Hotaka Nakamura)
79
Adailton (Thay: Diego Oliveira)
79
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
80
Kojiro Yasuda (Thay: Kensuke Nagai)
83
Hirotaka Mita (Thay: Ryoma Watanabe)
83
Takuya Aoki (Thay: Kuryu Matsuki)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
FC Tokyo
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Carlinhos (10), Kota Miyamoto (13), Daiki Matsuoka (8), Ryohei Shirasaki (18), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Hotaka Nakamura (37), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Ryoya Ogawa (6), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Ryoma Watanabe (23), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kensuke Nagai (11)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
10
Carlinhos
13
Kota Miyamoto
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
11
Kensuke Nagai
9
Diego Queiroz de Oliveira
23
Ryoma Watanabe
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
10
Keigo Higashi
6 2
Ryoya Ogawa
3
Masato Morishige
30
Yasuki Kimoto
37
Hotaka Nakamura
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
56’
Kota Miyamoto
Yuta Kamiya
79’
Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo
72’
Yuito Suzuki
Se-Hun Oh
79’
Diego Oliveira
Adailton
72’
Ryohei Shirasaki
Ryo Takeuchi
83’
Ryoma Watanabe
Hirotaka Mita
72’
Eiichi Katayama
Takeru Kishimoto
83’
Kensuke Nagai
Kojiro Yasuda
80’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
90’
Kuryu Matsuki
Takuya Aoki
Cầu thủ dự bị
Se-Hun Oh
Takuya Aoki
Ryo Takeuchi
Yuto Nagatomo
Akira Ibayashi
Makoto Okazaki
Yuta Kamiya
Go Hatano
Kenta Nishizawa
Adailton
Takeru Kishimoto
Hirotaka Mita
Takuo Okubo
Kojiro Yasuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow