Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC hôm nay 30-06-2024

Giải J League 2 - CN, 30/6

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 30/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
20
Carlinhos
37
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
42
Carlinhos
49
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
57
Takashi Inui
64
Ryohei Shirasaki (Thay: Carlinhos)
65
Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi)
68
Jumpei Hayakawa (Thay: Lucao)
68
Yuji Wakasa
70
Kengo Kitazume (Thay: Kai Matsuzaki)
75
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
75
Daichi Tagami (Thay: Yoshitake Suzuki)
77
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
77
Shinya Yajima (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
79
Yutaka Yoshida
85
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Ryotaro Nakamura)
85
Douglas
86

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Yota Fujii (55), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10 2
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
55
Yota Fujii
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Carlinhos
Ryohei Shirasaki
57’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
75’
Takashi Inui
Shinya Yajima
68’
Lucao
Jumpei Hayakawa
75’
Kai Matsuzaki
Kengo Kitazume
68’
Ryo Takeuchi
Yuji Wakasa
85’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
85’
Ryotaro Nakamura
Yutaka Yoshida
77’
Yoshitake Suzuki
Daichi Tagami
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Keita Saito
Douglas
Jumpei Hayakawa
Ryohei Shirasaki
Takaya Kimura
Shinya Yajima
Yuji Wakasa
Yutaka Yoshida
Haruka Motoyama
Kengo Kitazume
Daichi Tagami
Yuya Oki
Kohei Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow