Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Ehime FC hôm nay 02-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 02/3

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 02/03/2024
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riki Matsuda
29
Yusei Ozaki
32
Yutaka Soneda
51
Kota Miyamoto
54
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
58
Taiga Ishiura (Thay: Yutaka Soneda)
68
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
68
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
75
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
80
Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki)
80
Nelson Ishiwatari (Thay: Shunsuke Tanimoto)
85
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Takashi Inui)
89
Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui)
90
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
90
Kengo Kitazume (Thay: Kota Miyamoto)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Ehime FC
Ehime FC
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Yutaka Soneda (7), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23 2
Koya Kitagawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
7
Yutaka Soneda
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
80’
Carlinhos
Motoki Nishihara
68’
Yutaka Soneda
Taiga Ishiura
80’
Kai Matsuzaki
Shinya Yajima
68’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
90’
Takashi Inui
Kenta Nishizawa
75’
Riki Matsuda
Ben Duncan
90’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
85’
Shunsuke Tanimoto
Nelson Ishiwatari
90’
Kota Miyamoto
Kengo Kitazume
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Kenta Tokushige
Motoki Nishihara
Ben Duncan
Shinya Yajima
Taiga Ishiura
Kenta Nishizawa
Ryo Sato
Yutaka Yoshida
Nelson Ishiwatari
Kengo Kitazume
Keonwoo Bak
Yuya Oki
Takanori Maeno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow