Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yutaka Yoshida (Thay: Sen Takagi)
28 - Shinya Yajima (Thay: Yudai Shimamoto)
28 - Takashi Inui (Thay: Kai Matsuzaki)
46 - Alfredo Stephens (Thay: Koya Kitagawa)
70 - Hikaru Nakahara (Thay: Capixaba)
78 - Takashi Inui (Kiến tạo: Toshiki Takahashi)
84
- Rafael Ratao
3 - Vitor Bueno
11 - Rafael Ratao (Kiến tạo: Thiago)
42 - Shunta Tanaka (Thay: Vitor Bueno)
56 - Hayato Okuda
66 - Rafael Ratao
66 - Kengo Furuyama (Thay: Rafael Ratao)
77 - Dion Cools (Thay: Thiago)
77 - Shinji Kagawa (Thay: Hayato Okuda)
90 - Rikito Inoue (Thay: Masaya Shibayama)
90 - Kengo Furuyama (Kiến tạo: Dion Cools)
90+3'
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka
Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dion Cools đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kengo Furuyama đã ghi bàn!
Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Rikito Inoue.
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Toshiki Takahashi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takashi Inui đã ghi bàn!
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.
Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Kengo Furuyama.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Alfredo Stephens.
Thẻ vàng cho Rafael Ratao.
Thẻ vàng cho Hayato Okuda.
Vitor Bueno rời sân và được thay thế bởi Shunta Tanaka.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vitor Bueno đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thiago đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Sen Takagi rời sân và được thay thế bởi Yutaka Yoshida.
Yudai Shimamoto rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
V À A A O O O - Vitor Bueno đã ghi bàn!
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Yudai Shimamoto (47), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Koya Kitagawa (23), Toshiki Takahashi (38)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Masaya Shibayama (48), Vitor Bueno (55), Thiago (11), Rafael Ratao (9)
| Thay người | |||
| 28’ | Yudai Shimamoto Shinya Yajima | 56’ | Vitor Bueno Shunta Tanaka |
| 28’ | Sen Takagi Yutaka Yoshida | 77’ | Thiago Dion Cools |
| 46’ | Kai Matsuzaki Takashi Inui | 77’ | Rafael Ratao Kengo Furuyama |
| 70’ | Koya Kitagawa Alfredo Stephens | 90’ | Masaya Shibayama Rikito Inoue |
| 78’ | Capixaba Hikaru Nakahara | 90’ | Hayato Okuda Shinji Kagawa |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Oki | Kim Jin-hyeon | ||
Kanta Chiba | Dion Cools | ||
Takashi Inui | Kengo Furuyama | ||
Kim Min-Tae | Shion Homma | ||
Kazuki Kozuka | Rikito Inoue | ||
Hikaru Nakahara | Shinji Kagawa | ||
Alfredo Stephens | Takumi Nakamura | ||
Shinya Yajima | Shunta Tanaka | ||
Yutaka Yoshida | Eiji Kubo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 36 | 21 | 7 | 8 | 25 | 70 | T H H H T |
| 2 | | 36 | 19 | 12 | 5 | 23 | 69 | H T T T T |
| 3 | | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T B H H H |
| 4 | | 36 | 17 | 11 | 8 | 19 | 62 | T H H H B |
| 5 | | 36 | 18 | 8 | 10 | 16 | 62 | T T H B T |
| 6 | | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H H T B H |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | T B H H B | |
| 8 | | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | T H B T H |
| 9 | | 36 | 14 | 11 | 11 | 1 | 53 | H T B H B |
| 10 | | 36 | 14 | 10 | 12 | 7 | 52 | B B T T T |
| 11 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B H H T T |
| 12 | | 36 | 11 | 12 | 13 | -4 | 45 | B T H T H |
| 13 | 36 | 11 | 11 | 14 | -8 | 44 | B H B T B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -14 | 43 | H T T B H | |
| 15 | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | 42 | B H B B H | |
| 16 | | 36 | 11 | 7 | 18 | -2 | 40 | T B T T T |
| 17 | | 36 | 10 | 10 | 16 | -11 | 40 | B T H B B |
| 18 | | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B H B B |
| 19 | | 36 | 7 | 8 | 21 | -27 | 29 | B B H B T |
| 20 | | 36 | 4 | 11 | 21 | -29 | 23 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại