Thứ Ba, 14/10/2025
Hiroki Akiyama
26
Kento Hashimoto
33
Capixaba
45+2'
Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara)
46
Taiki Arai (Thay: Jin Okumura)
46
Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Zento Uno)
62
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
63
Miguel Silveira dos Santos (Thay: Shusuke Ota)
63
Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui)
70
Douglas (Thay: Capixaba)
70
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
77
Jason Geria (Thay: Motoki Hasegawa)
77
Miguel Silveira dos Santos
78
Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa)
79
Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
86

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
Albirex Niigata
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata

Tất cả (59)
90'

Bóng đi ra ngoài sân và Albirex được hưởng phát bóng lên.

89'

Douglas Tanque (Shimizu) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

89'

Shimizu được hưởng quả phạt góc.

89'

Phát bóng lên cho Albirex tại Sân vận động IAI Nihondaira.

89'

Shimizu đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Douglas Tanque lại đi chệch khung thành.

86'

Yuto Horigome vào sân thay cho Kento Hashimoto của đội khách.

79'

Đội chủ nhà thay Koya Kitagawa bằng Ahmed Ahmedov.

78' Miguel (Albirex) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Miguel (Albirex) nhận thẻ vàng đầu tiên.

78'

Shimizu được hưởng quả phạt góc.

77'

Jason Geria vào sân thay cho Motoki Hasegawa của Albirex.

77'

Ken Yamura vào sân thay cho Kaito Taniguchi của đội khách.

70'

Shimizu thực hiện sự thay đổi thứ năm với Douglas Tanque thay cho Capixaba.

70'

Shimizu thực hiện sự thay đổi thứ tư với Kazuki Kozuka thay cho Takashi Inui.

66'

Đội khách thay Shusuke Ota bằng Miguel.

64'

Shimizu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Albirex.

63'

Kota Miyamoto vào sân thay cho Zento Uno của Shimizu.

62' Kai Matsuzaki đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.

Kai Matsuzaki đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.

61'

Đội chủ nhà được hưởng phát bóng lên tại Shizuoka.

53'

Phát bóng lên cho Shimizu tại Sân vận động IAI Nihondaira.

51'

Shimizu có một quả phát bóng lên.

49'

Shimizu cần phải cẩn thận. Albirex có một quả ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Shusuke Ota (28), Eiji Miyamoto (8), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
70
Sen Takagi
66
Jelani Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
11
Hikaru Nakahara
33
Takashi Inui
7
Capixaba
23
Koya Kitagawa
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
28
Shusuke Ota
42
Kento Hashimoto
3
Hayato Inamura
5
Michael Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki
46’
Jin Okumura
Taiki Arai
63’
Zento Uno
Kota Miyamoto
63’
Shusuke Ota
Miguel Silveira dos Santos
70’
Takashi Inui
Kazuki Kozuka
77’
Motoki Hasegawa
Jason Geria
70’
Capixaba
Douglas
77’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
79’
Koya Kitagawa
Ahmed Ahmedov
86’
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
Cầu thủ dự bị
Kota Miyamoto
Jason Geria
Yutaka Yoshida
Taiki Arai
Kengo Kitazume
Yoshiaki Takagi
Kai Matsuzaki
Ryuga Tashiro
Yui Inokoshi
Kazuhiko Chiba
Kazuki Kozuka
Miguel Silveira dos Santos
Ahmed Ahmedov
Yuto Horigome
Yuji Takahashi
Riku Ochiai
Douglas
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow