Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Thành Đô.
![]() Weijun Xie 17 | |
![]() Rade Dugalic (Kiến tạo: Eden Karzev) 31 | |
![]() Cristian Salvador 45 | |
![]() Qiuming Wang (Thay: Weijun Xie) 46 | |
![]() Alberto Quiles (Thay: Yongjia Li) 46 | |
![]() Xadas (Thay: Zhenghao Wang) 46 | |
![]() Manprit Sarkaria (Thay: Yudong Zhang) 55 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Edu Garcia) 59 | |
![]() Albion Ademi (Thay: Zihao Yang) 60 | |
![]() Zhipeng Jiang 67 | |
![]() Zhi Li (Thay: Zhipeng Jiang) 75 | |
![]() Yujie Zhang (Thay: Bakram Abduweli) 75 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Hao Guo) 77 | |
![]() Yujie Zhang 89 | |
![]() Jiabao Ji 90+2' | |
![]() Albion Ademi 90+7' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger
Kun Ai ra hiệu cho một quả ném biên của Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Shenzhen Peng City tại Sân vận động Longquanyi.

Albion Ademi (Tianjin Jinmen Tiger) đã nhận thẻ vàng từ Kun Ai.
Kun Ai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng một quả phạt góc do Kun Ai trao.
Phạt góc cho Tianjin Jinmen Tiger.

Ji Jiabao nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Kun Ai trao cho Shenzhen Peng City một quả phát bóng lên.
Liệu Tianjin Jinmen Tiger có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shenzhen Peng City không?

Tại Sân vận động Longquanyi, Yujie Zhang đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.
Kun Ai ra hiệu cho một quả ném biên của Shenzhen Peng City ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger.
Phạt góc cho Tianjin Jinmen Tiger.
Kun Ai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Shenzhen Peng City được hưởng một quả phát bóng lên.
Liu Junxian của Tianjin Jinmen Tiger có cú sút nhưng bóng đi không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Thành Đô.
Tianjin Jinmen Tiger đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Xadas lại đi chệch khung thành.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng một quả phạt góc do Kun Ai trao.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Qiao Wang (29), Jiang Zhipeng (4), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Yudong Zhang (28), Behram Abduweli (27), Edu Garcia (11)
Tianjin Jinmen Tiger (4-5-1): Fang Jingqi (22), Wang Zhenghao (3), Juan Antonio Ros (37), Wang Xianjun (6), Yang Zihao (16), Ba Dun (29), Guo Hao (36), Cristian Salvador (10), Li Yongjia (13), Sun Ming Him (31), Xie Weijun (11)


Thay người | |||
55’ | Yudong Zhang Manprit Sarkaria | 46’ | Zhenghao Wang Xadas |
59’ | Edu Garcia Matt Orr | 46’ | Yongjia Li Alberto Quiles Piosa |
75’ | Bakram Abduweli Yujie Zhang | 46’ | Weijun Xie Wang Qiuming |
75’ | Zhipeng Jiang Zhi Li | 60’ | Zihao Yang Albion Ademi |
77’ | Hao Guo Liu Junxian |
Cầu thủ dự bị | |||
Shi Zhao | Li Yuefeng | ||
Peng Peng | Yan Bingliang | ||
Shahzat Ghojaehmet | Liu Junxian | ||
Matt Orr | Su Yuanjie | ||
Manprit Sarkaria | Qian Yumiao | ||
Yujie Zhang | Xadas | ||
Hu Ruibao | Huang Jiahui | ||
Dadi Zhou | Alberto Quiles Piosa | ||
Huanming Shen | Yang Wei | ||
Weiyi Jiang | Ruan Yang | ||
Zhi Li | Albion Ademi | ||
Tiago Leonco | Wang Qiuming |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại