Tại sân vận động Longquanyi, Zhi Li đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Cephas Malele 14 | |
![]() Xi Wu 43 | |
![]() Ibrahim Amadou (Thay: Tianyi Gao) 46 | |
![]() Wilson Manafa (Thay: Pengfei Xie) 46 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Yudong Zhang) 69 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Haoyang Xu) 73 | |
![]() Zhi Li (Thay: Nizamdin Apandi) 74 | |
![]() Yinong Tian 75 | |
![]() Rade Dugalic 84 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Jorge Ortiz) 85 | |
![]() Kun Xiao (Thay: Baojie Zhu) 85 | |
![]() Ruan Yang (Thay: Samuel Armenteros) 85 | |
![]() Wai-Tsun Dai (Thay: Xi Wu) 89 | |
![]() Aidi Fulangxisi (Thay: Andre Luis) 90 | |
![]() Kun Xiao 90+2' | |
![]() Hanchao Yu 90+2' | |
![]() Zhi Li 90+5' |
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Shanghai Shenhua
Shenzhen Peng City (4-1-4-1): Shi Zhao (14), Nizamdin (31), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Zhang Wei (2), Tian Yinong (3), Jorge Ortiz (10), Yudong Zhang (28), Baojie Zhu (33), Thiago (7), Samuel Armenteros (9)
Shanghai Shenhua (4-4-2): Bao Yaxiong (30), Wu Xi (15), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Xu Haoyang (7), Gao Tianyi (17), Wang Haijian (33), Xie Pengfei (14), Cephas Malele (11), Andre Luis (9)


Thay người | |||
69’ | Yudong Zhang Behram Abduweli | 46’ | Tianyi Gao Ibrahim Amadou |
74’ | Nizamdin Apandi Zhi Li | 46’ | Pengfei Xie Wilson Manafá |
85’ | Baojie Zhu Kun Xiao | 73’ | Haoyang Xu Hanchao Yu |
85’ | Jorge Ortiz Matt Orr | 89’ | Xi Wu Dai Wai-Tsun |
85’ | Samuel Armenteros Ruan Yang | 90’ | Andre Luis Aidi Fulangxisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Zhen Ma | ||
Dadi Zhou | Ernanduo Fei | ||
Kun Xiao | Aidi Fulangxisi | ||
Qiao Wang | Liu Yujie | ||
Song Yue | Ibrahim Amadou | ||
Wang Chu | Yunding Cao | ||
Behram Abduweli | Hanchao Yu | ||
Lin Chuangyi | Shunkai Jin | ||
Matt Orr | Dai Wai-Tsun | ||
Zhi Li | Junchen Zhou | ||
Song Nan | Yangyang Jin | ||
Ruan Yang | Wilson Manafá |
Diễn biến Shenzhen Peng City vs Shanghai Shenhua

Xin He ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Kun Xiao (Shenzhen Peng City) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Xin He.
Leonid Slutskiy (Shanghai Shenhua) đã thay Andre Luis, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Aidi Fulangxisi là người thay thế.
Shanghai Shenhua được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shanghai Shenhua.
Shanghai Shenhua thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Dai Wai-Tsun thay cho Wu Xi.
Shanghai Shenhua tiến nhanh lên phía trước nhưng Xin He thổi phạt việt vị.
Xin He cho Shanghai Shenhua hưởng quả đá phạt.
Andre Luis của Shanghai Shenhua có vẻ ổn và trở lại sân.
Andre Luis bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Đội chủ nhà đã thay Samuel Armenteros bằng Ruan Yang. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Jesus Tato.
Kun Xiao vào sân thay cho Zhu Baojie của Shenzhen Peng City tại Sân vận động Longquanyi.
Shenzhen Peng City thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Matt Orr thay cho Jorge Ortiz.

Rade Dugalic của Shenzhen Peng City bị phạt thẻ tại Thành Đô.
Đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Shenzhen Peng City được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shanghai Shenhua tại Sân vận động Longquanyi.
Nhận định Shenzhen Peng City vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại