Memetjan Ahmet ra hiệu đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
![]() Ning Li (Kiến tạo: Edu Garcia) 9 | |
![]() Shenchao Wang (Thay: Tian Ming) 46 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Jin Feng) 46 | |
![]() Wang Shenchao (Thay: Ming Tian) 49 | |
![]() Li Xinxiang (Thay: Feng Jin) 49 | |
![]() Jussa 52 | |
![]() Liu Ruofan (Thay: Kuai Jiwen) 62 | |
![]() Leonardo (Thay: Gustavo) 62 | |
![]() Weiyi Jiang (Thay: Ning Li) 62 | |
![]() Ruofan Liu (Thay: Jiwen Kuai) 62 | |
![]() Xinxiang Li (Kiến tạo: Leonardo) 63 | |
![]() Yiming Yang (Thay: Wei Zhang) 68 | |
![]() Shahzat Ghojaehmet (Thay: Edu Garcia) 68 | |
![]() Matthew Orr 69 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Matthew Orr) 73 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Xiaobin Zhang) 73 | |
![]() Leonardo 77 | |
![]() Jiabao Ji 79 | |
![]() Umidjan Yusup 85 | |
![]() Zhi Li 90+1' | |
![]() Leonardo 90+2' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Shanghai Port


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Shanghai Port
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.

Leonardo (Shanghai Port) đã nhận thẻ vàng từ Memetjan Ahmet.
Shenzhen Peng City cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Shanghai Port.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Shanghai Port!

Tại sân vận động Shenzhen, Hu Ruibao đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

Zhi Li (Shenzhen Peng City) đã nhận thẻ vàng từ Memetjan Ahmet.
Tại Shenzhen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Shanghai Port có một quả phát bóng từ cầu môn.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Memetjan Ahmet ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Port.
Zhang Linpeng thay thế Guangtai Jiang cho Shanghai Port tại sân vận động Shenzhen.
Quả phát bóng cho Shanghai Port tại sân vận động Shenzhen.
Ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Shanghai Port.

Yusup Umidjan (Shanghai Port) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Shanghai Port.
Quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà của họ.
Memetjan Ahmet trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Shenzhen Peng City.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Shanghai Port
Shenzhen Peng City (5-4-1): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Qiao Wang (29), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Zhi Li (16), Edu Garcia (11), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Ning Li (17), Matt Orr (19)
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Ming Tian (15), Fu Huan (23), Jussa (22), Guangtai Jiang (3), Umidjan Yusup (40), Kuai Jiwen (47), Mateus Vital (10), Gustavo (9), Gabrielzinho (30), Feng Jin (27)


Thay người | |||
62’ | Ning Li Weiyi Jiang | 46’ | Tian Ming Wang Shenchao |
68’ | Wei Zhang Yang Yiming | 46’ | Jin Feng Xinxiang Li |
68’ | Edu Garcia Shahzat Ghojaehmet | 62’ | Jiwen Kuai Ruofan Liu |
73’ | Xiaobin Zhang Yudong Zhang | 62’ | Gustavo Leonardo |
73’ | Matthew Orr Tiago Leonco |
Cầu thủ dự bị | |||
Shi Zhao | Chen Wei | ||
Peng Peng | Zhang Linpeng | ||
Weiyi Jiang | Li Ang | ||
Huanming Shen | Wei Zhen | ||
Yang Yiming | Wang Shenchao | ||
Jiang Zhipeng | Jingchao Meng | ||
Yudong Zhang | Xu Xin | ||
Dadi Zhou | Lu Wenjun | ||
Shahzat Ghojaehmet | Xinxiang Li | ||
Song Nan | Ruofan Liu | ||
Tiago Leonco | Li Shenglong | ||
Leonardo |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại