Qingdao West Coast FC thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
![]() Wesley 5 | |
![]() Davidson (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 10 | |
![]() Matheus Indio 24 | |
![]() Alex Yang 45+4' | |
![]() Qiao Wang (Thay: Wei Zhang) 54 | |
![]() Bin Xu (Thay: Po-Liang Chen) 56 | |
![]() (Pen) Abdul-Aziz Yakubu 58 | |
![]() Ning Li (Thay: Zhipeng Jiang) 71 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Bakram Abduweli) 71 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Edu Garcia) 71 | |
![]() Honglue Zhao (Thay: Longhai He) 82 | |
![]() Jie Sun (Thay: Chengdong Zhang) 82 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Eden Karzev) 90 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 90 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Nelson Da Luz) 90 |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Qingdao West Coast


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Qingdao West Coast
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Shenzhen Peng City ở nửa sân của Qingdao West Coast FC.
Ở Thâm Quyến, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City tiến lên và Wesley có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Sân vận động Baoan.
Shenzhen Peng City đang tiến lên và Hu Ruibao có cú sút, nhưng không trúng đích.
Mutellip Iminqari vào sân thay cho Nelson Da Luz của Qingdao West Coast FC.
Qingdao West Coast FC thực hiện sự thay đổi thứ tư với Gao Di thay thế Aziz Yakubu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Thâm Quyến.
Ném biên cho Shenzhen Peng City gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà thay Eden Karzev bằng Zhang Yudong.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Shenzhen Peng City không?
Ném biên cao trên sân cho Qingdao West Coast FC ở Thâm Quyến.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Qingdao West Coast FC gần khu vực cấm địa.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Thâm Quyến.
Tiago Leonco của Shenzhen Peng City có cú sút, nhưng không trúng đích.
Phạt góc cho Shenzhen Peng City.
Qingdao West Coast FC tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Qingdao West Coast
Shenzhen Peng City (5-4-1): Peng Peng (13), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Yu Rui (15), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Edu Garcia (11), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Behram Abduweli (27), Wesley (7)
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Zhang Chengdong (28), He Longhai (20), Matheus Indio (23), Po-Liang Chen (17), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)


Thay người | |||
54’ | Wei Zhang Qiao Wang | 56’ | Po-Liang Chen Xu Bin |
71’ | Zhipeng Jiang Ning Li | 82’ | Longhai He Zhao Honglue |
71’ | Edu Garcia Matt Orr | 82’ | Chengdong Zhang Sun Jie |
71’ | Bakram Abduweli Tiago Leonco | 90’ | Nelson Da Luz Mutellip Iminqari |
90’ | Eden Karzev Yudong Zhang | 90’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di |
Cầu thủ dự bị | |||
Ji Jiabao | Hanyi Wang | ||
Zhi Li | Dong Hang | ||
Qiao Wang | Xu Bin | ||
Huanming Shen | Ding Haifeng | ||
Yudong Zhang | Zhao Honglue | ||
Weiyi Jiang | Song Haoyu | ||
Ning Li | Sun Jie | ||
Song Nan | Feng Gang | ||
Matt Orr | Mutellip Iminqari | ||
Tiago Leonco | Gao Di | ||
Shahzat Ghojaehmet | Liu Baiyang | ||
Liu Xiaolong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 16 | 42 | T T T H H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | B B B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -12 | 33 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -11 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
14 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | H B H H H |
15 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
16 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -27 | 17 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại