Phạt góc được trao cho Bắc Kinh Quốc An.
![]() Edu Garcia (Kiến tạo: Wesley) 13 | |
![]() Song Nan 31 | |
![]() Wesley (Kiến tạo: Edu Garcia) 33 | |
![]() Eden Karzev 41 | |
![]() Michael Ngadeu-Ngadjui (Thay: Shuangjie Fan) 46 | |
![]() Hao Fang (Thay: Gang Wang) 46 | |
![]() Yupeng He (Thay: Wenhao Jiang) 46 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Song Nan) 46 | |
![]() Xizhe Zhang (Thay: Serginho) 63 | |
![]() Yuning Zhang 67 | |
![]() Shahzat Ghojaehmet (Thay: Edu Garcia) 71 | |
![]() Rui Yu (Thay: Yiming Yang) 71 | |
![]() Liyu Yang (Thay: Liangming Lin) 78 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Wesley) 80 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Qiao Wang) 90 |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Beijing Guoan


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Beijing Guoan
Đội chủ nhà thay Wang Jiao bằng Tiago Leonco.
Beijing Guoan thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Liệu Beijing Guoan có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu Shenzhen Peng City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Beijing Guoan không?
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Shenzhen.
Bóng đi ra ngoài sân và Shenzhen Peng City được hưởng một quả phát bóng lên.
Fabio Abreu (Beijing Guoan) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Shenzhen Peng City thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Zhang Yudong thay thế Wesley.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Shenzhen Peng City gần khu vực vòng cấm.
Yang Liyu vào sân thay cho Lin Liangming của đội khách.
Shenzhen Peng City có một quả phát bóng lên.
Shenzhen Peng City cần phải cẩn trọng. Beijing Guoan có một quả ném biên tấn công.
Shenzhen Peng City thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Phát bóng lên cho Beijing Guoan tại Sân vận động Baoan.
Shenzhen Peng City thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Shahsat Hujahmat thay thế Edu Garcia.
Đội chủ nhà thay Yang Yiming bằng Yu Rui.
He Yupeng đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Zhang Yuning đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Shenzhen Peng City.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Beijing Guoan
Shenzhen Peng City (4-4-2): Ji Jiabao (1), Qiao Wang (29), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Song Nan (21), Eden Karzev (36), Zhang Xiaobin (12), Jiang Zhipeng (4), Edu Garcia (11), Wesley (7)
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Wang Gang (27), Shuangjie Fan (30), Wu Shaocong (2), Jiang Wenhao (35), Serginho (7), Dawhan (23), Guga (8), Lin Liangming (11), Fabio Abreu (29), Zhang Yuning (9)


Thay người | |||
46’ | Song Nan Behram Abduweli | 46’ | Shuangjie Fan Michael Ngadeu |
71’ | Yiming Yang Yu Rui | 46’ | Wenhao Jiang He Yupeng |
71’ | Edu Garcia Shahzat Ghojaehmet | 46’ | Gang Wang Hao Fang |
80’ | Wesley Yudong Zhang | 63’ | Serginho Zhang Xizhe |
90’ | Qiao Wang Tiago Leonco | 78’ | Liangming Lin Yang Liyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Jianzhi Zhang | ||
Behram Abduweli | Nureli Abbas | ||
Tiago Leonco | Zhang Xizhe | ||
Yudong Zhang | Michael Ngadeu | ||
Huanming Shen | Feng Boxuan | ||
Yu Rui | Bai Yang | ||
Matt Orr | Yuan Zhang | ||
Zhang Wei | Yang Liyu | ||
Shahzat Ghojaehmet | He Yupeng | ||
Weiyi Jiang | Hao Fang | ||
Ning Li | Ziming Wang | ||
Zhi Li | Chi Zhongguo |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 26 | 60 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 33 | 58 | T T H H T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H H T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 17 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 2 | 18 | -24 | 23 | B T B B B |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -28 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -16 | 18 | H H H B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại