Thứ Hai, 01/09/2025
Ruibao Hu
29
Zhipeng Jiang
36
Manuel Palacios
48
Miao Tang (Kiến tạo: Felipe)
49
Xiangyu Chen (Thay: Yuezheng Du)
54
Haofeng Xu (Thay: Yue Liu)
63
Shuai Pei (Thay: Yuan Zhang)
63
Min-Woo Kim (Thay: Xin Tang)
63
Ruibao Hu
67
Yue Xu
69
Ning Li (Thay: Yue Xu)
70
Yuan Zhang (Thay: Shahzat Ghojaehmet)
70
Hetao Hu (Thay: Manuel Palacios)
79
Zhuoyi Feng (Thay: Chao Gan)
79
Chuang Tang (Thay: Elkeson)
79
Felipe (Kiến tạo: Miao Tang)
82
Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)
87
Hetao Hu
90

Thống kê trận đấu Shenzhen FC vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shenzhen FC
Shenzhen FC
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 17
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 11
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Shenzhen FC vs Chengdu Rongcheng

Shenzhen FC (4-4-1-1): Minzhe Wei (1), Zheng Dalun (16), Yang Boyu (27), Yuan Mincheng (26), Jiang Zhipeng (4), Liu Yue (20), Xu Yue (19), Ruifeng Huang (30), Shahsat Hujahmat (34), Zhang Yuan II (21), Yuezheng Du (33)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Manuel Palacios (7), Elkeson (9), Felipe Silva (21)

Shenzhen FC
Shenzhen FC
4-4-1-1
1
Minzhe Wei
16
Zheng Dalun
27
Yang Boyu
26
Yuan Mincheng
4
Jiang Zhipeng
20
Liu Yue
19
Xu Yue
30
Ruifeng Huang
34
Shahsat Hujahmat
21
Zhang Yuan II
33
Yuezheng Du
21
Felipe Silva
9
Elkeson
7
Manuel Palacios
39
Gan Chao
8
Tim Chow
3
Xin Tang
20
Tang Miao
5
Hu Ruibao
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
54’
Yuezheng Du
Xiangyu Chen
63’
Xin Tang
Kim Min-woo
63’
Yue Liu
Haofeng Xu
79’
Manuel Palacios
Hetao Hu
63’
Yuan Zhang
Pei Shuai
79’
Chao Gan
Zhuoyi Feng
70’
Shahzat Ghojaehmet
Yuan Zhang I
79’
Elkeson
Chuang Tang
70’
Yue Xu
Ning Li
87’
Tao Liu
Yanfeng Dong
Cầu thủ dự bị
Jiabao Ji
Guichao Wu
Guoliang Chen
Yang Yiming
Dong Hengyi
Tao Jian
Haofeng Xu
Rui Gan
Jiajin Hu
Liu Bin
Lei Liao
Hetao Hu
Yuan Zhang I
Yanfeng Dong
Jiaqiang Lu
Mutellip Iminqari
Xin Zhou
Junchen Gou
Ning Li
Zhuoyi Feng
Pei Shuai
Kim Min-woo
Xiangyu Chen
Chuang Tang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
26/06 - 2022
29/06 - 2023
23/10 - 2023

Thành tích gần đây Shenzhen FC

China Super League
04/11 - 2023
29/10 - 2023
23/10 - 2023
29/09 - 2023
24/09 - 2023
16/09 - 2023
25/08 - 2023
19/08 - 2023
13/08 - 2023
09/08 - 2023

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025
China Super League
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2315533050T T H T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2315442349H B H T B
3Shanghai PortShanghai Port2314632148T T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan2314631948H T T T B
5Shandong TaishanShandong Taishan2312471640B T T T T
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional239771034T B H T H
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger23977-234H H T B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun23869-930H B T B H
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC22859-1129T T B B B
10Qingdao West CoastQingdao West Coast22697-527H T H B B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns236611-1424H B B B T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen236512-323B T B T H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City236215-2220B B B B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka234514-2117B T B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu233713-1416B T H B H
16Changchun YataiChangchun Yatai234415-1816H B T T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow