Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- James Norris
17 - Milan Mbeng
45+3' - Daniel Kelly (Thay: James Norris)
46 - Lewis Temple (Thay: Patrick Barrett)
60 - Jack Henry-Francis (Thay: Evan Caffrey)
60 - Ademipo Odubeko (Thay: John Martin)
61 - James Roche (Thay: Milan Mbeng)
72 - Sean Gannon (Thay: Mark Coyle)
89 - Mark Coyle
89
- Jake Mulraney (Thay: Simon Power)
16 - Jamie Lennon
26 - Aidan Keena (Thay: Barry Baggley)
59 - Brandon Kavanagh (Thay: Kian Leavy)
73 - Darren Robinson (Thay: Jamie Lennon)
84 - Jordon Garrick (Thay: Jason McClelland)
84
Thống kê trận đấu Shelbourne vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Shelbourne vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mark Coyle.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Jason McClelland rời sân và được thay thế bởi Jordon Garrick.
Jamie Lennon rời sân và được thay thế bởi Darren Robinson.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi James Roche.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Ademipo Odubeko.
Evan Caffrey rời sân và được thay thế bởi Jack Henry-Francis.
Patrick Barrett rời sân và được thay thế bởi Lewis Temple.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
James Norris rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milan Mbeng.
Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Thẻ vàng cho James Norris.
Simon Power rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs St. Patrick's Athletic
Shelbourne (4-4-2): Wessel Speel (13), Patrick Barrett (29), Mark Coyle (8), Kameron Ledwidge (4), Milan Mbeng (25), Evan Caffrey (27), James Norris (18), Kerr McInroy (23), Ali Coote (14), John Martin (10), Harry Wood (7)
St. Patrick's Athletic (5-4-1): Joseph Anang (94), Chris Forrester (8), Joe Redmond (4), Axel Sjoeberg (21), Luke Turner (24), Barry Baggley (19), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Jason McClelland (11), Simon Power (25), Mason Melia (9)
| Thay người | |||
| 46’ | James Norris Daniel Kelly | 16’ | Simon Power Jake Mulraney |
| 60’ | Evan Caffrey Jack Henry-Francis | 59’ | Barry Baggley Aidan Keena |
| 60’ | Patrick Barrett Lewis Temple | 73’ | Kian Leavy Brandon Kavanagh |
| 61’ | John Martin Ademipo Odubeko | 84’ | Jason McClelland Jordon Garrick |
| 72’ | Milan Mbeng James Roche | 84’ | Jamie Lennon Darren Robinson |
| 89’ | Mark Coyle Sean Gannon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Danny Rogers | ||
Sean Gannon | Anthony Breslin | ||
Jack Henry-Francis | Jordon Garrick | ||
Daniel Kelly | Brandon Kavanagh | ||
Jonathan Lunney | Al Amin Kazeem | ||
Ademipo Odubeko | Aidan Keena | ||
James Roche | Jake Mulraney | ||
Lewis Temple | Romal Palmer | ||
Tyreke Wilson | Darren Robinson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại