Thứ Sáu, 23/05/2025
Harry Wood
3
Cory O'Sullivan (Thay: Lee Grace)
4
Sean Boyd
13
James Norris (Thay: Sam Bone)
13
Aaron McEneff
17
Mark Coyle
29
Daniel Grant
39
Ellis Chapman (Thay: Harry Wood)
69
Jonathan Lunney (Thay: Kerr McInroy)
69
Aaron Greene (Thay: Graham Burke)
75
John Martin (Thay: Sean Boyd)
78
Alistair Coote (Thay: Mark Coyle)
78
Gary O'Neil (Thay: Dylan Watts)
80
Rory Gaffney (Thay: Michael Noonan)
80
Gary O'Neil
84
James Norris
90+1'

Thống kê trận đấu Shelbourne vs Shamrock Rovers

số liệu thống kê
Shelbourne
Shelbourne
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shelbourne vs Shamrock Rovers

Tất cả (19)
90+1' Thẻ vàng cho James Norris.

Thẻ vàng cho James Norris.

84' Thẻ vàng cho Gary O'Neil.

Thẻ vàng cho Gary O'Neil.

80'

Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.

80'

Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.

78'

Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.

78'

Sean Boyd rời sân và được thay thế bởi John Martin.

75'

Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.

69'

Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lunney.

69'

Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Daniel Grant.

Thẻ vàng cho Daniel Grant.

29' Thẻ vàng cho Mark Coyle.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.

17' V À A A O O O - Aaron McEneff ghi bàn!

V À A A O O O - Aaron McEneff ghi bàn!

13' Thẻ vàng cho Sean Boyd.

Thẻ vàng cho Sean Boyd.

13'

Sam Bone rời sân và được thay thế bởi James Norris.

4'

Lee Grace rời sân và được thay thế bởi Cory O'Sullivan.

3' V À A A O O O - Harry Wood ghi bàn!

V À A A O O O - Harry Wood ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shelbourne vs Shamrock Rovers

Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), Patrick Barrett (29), Sam Bone (15), Kameron Ledwidge (4), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Harry Wood (7), Sean Boyd (9), Ademipo Odubeko (11)

Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Lee Grace (5), Pico (4), Dan Cleary (6), Joshua Honohan (2), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Danny Grant (21), Graham Burke (10), Michael Noonan (31)

Shelbourne
Shelbourne
4-4-2
1
Conor Kearns
2
Sean Gannon
29
Patrick Barrett
15
Sam Bone
4
Kameron Ledwidge
27
Evan Caffrey
8
Mark Coyle
23
Kerr McInroy
7
Harry Wood
9
Sean Boyd
11
Ademipo Odubeko
31
Michael Noonan
10
Graham Burke
21
Danny Grant
8
Aaron McEneff
17
Matthew Healy
7
Dylan Watts
2
Joshua Honohan
6
Dan Cleary
4
Pico
5
Lee Grace
1
Edward McGinty
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người
13’
Sam Bone
James Norris
4’
Lee Grace
Cory O'Sullivan
69’
Harry Wood
Ellis Chapman
75’
Graham Burke
Aaron Greene
69’
Kerr McInroy
Jonathan Lunney
80’
Dylan Watts
Gary O'Neill
78’
Sean Boyd
John Martin
80’
Michael Noonan
Rory Gaffney
78’
Mark Coyle
Alistair Coote
Cầu thủ dự bị
Lorcan Healy
Leon Pohls
Ellis Chapman
Aaron Greene
Jonathan Lunney
Gary O'Neill
John Martin
Rory Gaffney
Alistair Coote
Cian Barrett
John O'Sullivan
Cory O'Sullivan
James Norris
Victor Ozhianvuna
Lewis Temple
Matthew Britton
Ryan O'Kane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
09/04 - 2022
28/05 - 2022
23/09 - 2022
09/10 - 2022
11/03 - 2023
15/04 - 2023
12/08 - 2023
30/09 - 2023
24/02 - 2024
23/04 - 2024
25/05 - 2024
06/10 - 2024
01/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Shelbourne

VĐQG Ireland
20/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

VĐQG Ireland
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers179531632H T T T T
2Derry CityDerry City16835327B T T T H
3Bohemian FCBohemian FC16907227T B T T T
4Drogheda UnitedDrogheda United17683526H T B H H
5St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic17746325T B B T B
6ShelbourneShelbourne17584123B B T B H
7Waterford FCWaterford FC16709-1021T T T T B
8Galway United FCGalway United FC16556-120T B B B B
9Cork CityCork City16268-912H H B B B
10Sligo RoversSligo Rovers163310-1012H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow