Thẻ vàng cho James Norris.
![]() Harry Wood 3 | |
![]() Cory O'Sullivan (Thay: Lee Grace) 4 | |
![]() Sean Boyd 13 | |
![]() James Norris (Thay: Sam Bone) 13 | |
![]() Aaron McEneff 17 | |
![]() Mark Coyle 29 | |
![]() Daniel Grant 39 | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Harry Wood) 69 | |
![]() Jonathan Lunney (Thay: Kerr McInroy) 69 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Graham Burke) 75 | |
![]() John Martin (Thay: Sean Boyd) 78 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Mark Coyle) 78 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Dylan Watts) 80 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Michael Noonan) 80 | |
![]() Gary O'Neil 84 | |
![]() James Norris 90+1' |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Shamrock Rovers


Diễn biến Shelbourne vs Shamrock Rovers


Thẻ vàng cho Gary O'Neil.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
Sean Boyd rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.
Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lunney.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Grant.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.

V À A A O O O - Aaron McEneff ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Boyd.
Sam Bone rời sân và được thay thế bởi James Norris.
Lee Grace rời sân và được thay thế bởi Cory O'Sullivan.

V À A A O O O - Harry Wood ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Shamrock Rovers
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), Patrick Barrett (29), Sam Bone (15), Kameron Ledwidge (4), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Harry Wood (7), Sean Boyd (9), Ademipo Odubeko (11)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Lee Grace (5), Pico (4), Dan Cleary (6), Joshua Honohan (2), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Danny Grant (21), Graham Burke (10), Michael Noonan (31)


Thay người | |||
13’ | Sam Bone James Norris | 4’ | Lee Grace Cory O'Sullivan |
69’ | Harry Wood Ellis Chapman | 75’ | Graham Burke Aaron Greene |
69’ | Kerr McInroy Jonathan Lunney | 80’ | Dylan Watts Gary O'Neill |
78’ | Sean Boyd John Martin | 80’ | Michael Noonan Rory Gaffney |
78’ | Mark Coyle Alistair Coote |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Leon Pohls | ||
Ellis Chapman | Aaron Greene | ||
Jonathan Lunney | Gary O'Neill | ||
John Martin | Rory Gaffney | ||
Alistair Coote | Cian Barrett | ||
John O'Sullivan | Cory O'Sullivan | ||
James Norris | Victor Ozhianvuna | ||
Lewis Temple | Matthew Britton | ||
Ryan O'Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại