Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Fitzpatrick 20 | |
![]() (Pen) Ademipo Odubeko 42 | |
![]() (Pen) Harry Wood 45+1' | |
![]() Ademipo Odubeko (Kiến tạo: Evan Caffrey) 46 | |
![]() Evan Caffrey (Thay: Sam Bone) 46 | |
![]() Kieran Offord (Kiến tạo: Ben Hall) 53 | |
![]() Patrick Barrett 62 | |
![]() (Pen) Kieran Offord 63 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: John Martin) 64 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Kerr McInroy) 64 | |
![]() Evan Caffrey 78 | |
![]() Sean Moore (Thay: Milan Mbeng) 78 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Mark Coyle) 78 | |
![]() Jamie Mulgrew (Thay: Kirk Millar) 85 | |
![]() Callum Morrison (Thay: Kieran Offord) 85 | |
![]() Sean Brown (Thay: Ethan McGee) 90 | |
![]() Kyle McClean 90+5' |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Linfield


Diễn biến Shelbourne vs Linfield

Thẻ vàng cho Kyle McClean.
Ethan McGee rời sân và được thay thế bởi Sean Brown.
Kieran Offord rời sân và được thay thế bởi Callum Morrison.
Kirk Millar rời sân và được thay thế bởi Jamie Mulgrew.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi Sean Moore.

V À A A O O O - Evan Caffrey đã ghi bàn!
Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.

ANH ẤY BỎ LỠ - Kieran Offord thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrick Barrett.
Ben Hall đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Sam Roscoe-Byrne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieran Offord đã ghi bàn!
Evan Caffrey đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sam Bone rời sân và được thay thế bởi Evan Caffrey.

V À A A O O O - Ademipo Odubeko ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Harry Wood từ Shelbourne đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Linfield
Shelbourne (4-3-3): Wessel Speel (13), Milan Mbeng (25), Patrick Barrett (29), Sam Bone (15), James Norris (18), Jonathan Lunney (6), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Ademipo Odubeko (11), John Martin (10), Harry Wood (7)
Linfield (4-3-3): Chris Johns (1), Ethan McGee (27), Sam Roscoe (2), Ben Hall (15), Euan East (3), Kyle McClean (8), Christopher Shields (5), Joshua Archer (21), Kirk Millar (7), Matthew Fitzpatrick (29), Kieran Offord (9)


Thay người | |||
46’ | Sam Bone Evan Caffrey | 85’ | Kirk Millar Jamie Mulgrew |
64’ | Kerr McInroy Ali Coote | 85’ | Kieran Offord Callum Morrison |
64’ | John Martin Daniel Kelly | 90’ | Ethan McGee Sean Brown |
78’ | Mark Coyle Sean Gannon | ||
78’ | Milan Mbeng Sean Moore |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | David Walsh | ||
Ali Topcu | Scot Whiteside | ||
Sean Gannon | Charlie Allen | ||
Kameron Ledwidge | Christopher McKee | ||
Ellis Chapman | Jamie Mulgrew | ||
Ali Coote | Sean Brown | ||
Daniel Kelly | Sam Taylor | ||
Sean Moore | Dane McCullough | ||
Lewis Temple | Ryan McKay | ||
Evan Caffrey | Callum Morrison | ||
Daniel Ring | Matt Yates | ||
Raymond Offor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Linfield
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại