Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Evan Caffrey
21 - Kameron Ledwidge (Thay: James Norris)
58 - Alistair Coote (Thay: Kerr McInroy)
58 - Sean Boyd (Thay: John Martin)
70 - Daniel Kelly (Thay: Ademipo Odubeko)
70 - Kameron Ledwidge
74 - (Pen) Harry Wood
77 - Sean Gannon (Thay: Milan Mbeng)
86 - Harry Wood
90+6'
- Robert Slevin
23 - Aaron Bolger (Thay: Edward McCarthy)
63 - Stephen Walsh (Thay: Dara McGuinness)
75 - Axel Piesold (Thay: Jimmy Keohane)
83 - Jeremy Sivi (Thay: David Hurley)
83 - Vincent Russell Borden (Thay: Robert Slevin)
83
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Galway United FC
Diễn biến Shelbourne vs Galway United FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Harry Wood.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Robert Slevin rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Jimmy Keohane rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
V À A A O O O - Harry Wood từ Shelbourne đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Dara McGuinness rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Thẻ vàng cho Kameron Ledwidge.
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Sean Boyd.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Aaron Bolger.
Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
James Norris rời sân và được thay thế bởi Kameron Ledwidge.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Robert Slevin.
Thẻ vàng cho Evan Caffrey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Galway United FC
Shelbourne (4-3-2-1): Wessel Speel (13), Milan Mbeng (25), James Norris (18), Jonathan Lunney (6), Patrick Barrett (29), Sam Bone (15), Evan Caffrey (27), Kerr McInroy (23), Ademipo Odubeko (11), Harry Wood (7), John Martin (10)
Galway United FC (3-4-2-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Bobby Burns (18), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Garry Buckley (26), Edward McCarthy (24), David Hurley (10), Patrick Hickey (15), Dara McGuinness (27), Jimmy Keohane (20)
Thay người | |||
58’ | James Norris Kameron Ledwidge | 63’ | Edward McCarthy Aaron Bolger |
58’ | Kerr McInroy Ali Coote | 75’ | Dara McGuinness Stephen Walsh |
70’ | John Martin Sean Boyd | 83’ | David Hurley Jeremy Sivi |
70’ | Ademipo Odubeko Daniel Kelly | 83’ | Robert Slevin Vincent Russell Borden |
86’ | Milan Mbeng Sean Gannon | 83’ | Jimmy Keohane Axel Piesold |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Macdarragh Scanlon | ||
Sean Gannon | Stephen Walsh | ||
Kameron Ledwidge | Malcolm Isaiah Shaw | ||
Ellis Chapman | Jeremy Sivi | ||
Mark Coyle | Vincent Russell Borden | ||
Sean Boyd | Colm Horgan | ||
Ali Coote | Conor James McCormack | ||
Daniel Kelly | Aaron Bolger | ||
Jack Henry-Francis | Axel Piesold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T | |
3 | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T | |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B | |
5 | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B | |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B | |
7 | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B | |
8 | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T | |
9 | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T | |
10 | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại