Thẻ vàng cho John Martin.
![]() Lorcan Healy (Thay: Conor Kearns) 30 | |
![]() Sean Gannon 40 | |
![]() John Martin (Thay: Jonathan Lunney) 65 | |
![]() Owen Lambe 69 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: James Norris) 71 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Harry Wood) 72 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Warren Davis) 72 | |
![]() Darragh Markey (Thay: Shane Farrell) 72 | |
![]() John Martin 87 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Drogheda United


Diễn biến Shelbourne vs Drogheda United

Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Darragh Markey.
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
James Norris rời sân và được thay thế bởi Ryan O'Kane.

Thẻ vàng cho Owen Lambe.
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Sean Gannon.
Conor Kearns rời sân và được thay thế bởi Lorcan Healy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Drogheda United
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), James Norris (18), Tyreke Wilson (3), Kameron Ledwidge (4), Evan Caffrey (27), Ellis Chapman (5), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Ademipo Odubeko (11), Harry Wood (7)
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Owen Lambe (23), Conor Keeley (22), Conor Kane (3), Elicha Ahui (2), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Warren Davis (24), Luke Heeney (21), Douglas James-Taylor (10)


Thay người | |||
30’ | Conor Kearns Lorcan Healy | 72’ | Shane Farrell Darragh Markey |
65’ | Jonathan Lunney John Martin | 72’ | Warren Davis Thomas Oluwa |
71’ | James Norris Ryan O'Kane | ||
72’ | Harry Wood John O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Derin Adewale | Zishim Bawa | ||
Lorcan Healy | Bridel Bosakani | ||
Daniel Kelly | Scott Brady | ||
John Martin | Jack Brady | ||
Raymond Offor | George Cooper | ||
Ryan O'Kane | Kieran Cruise | ||
John O'Sullivan | Aaron Harper-Bailey | ||
James Roche | Darragh Markey | ||
Rayhaan Tulloch | Thomas Oluwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại