Thẻ vàng cho Harry Wood.
![]() Mark Coyle 1 | |
![]() Daniel Kelly (Kiến tạo: Ademipo Odubeko) 4 | |
![]() Sean Gannon 8 | |
![]() Connor Parsons 10 | |
![]() Evan Caffrey 14 | |
![]() Kameron Ledwidge 14 | |
![]() Sean Moore 20 | |
![]() Dawson Devoy 29 | |
![]() Adam McDonnell 38 | |
![]() Robert Cornwall 59 | |
![]() John Martin (Thay: Sean Moore) 62 | |
![]() Harry Wood (Thay: Alistair Coote) 62 | |
![]() Jonathan Lunney (Thay: Mark Coyle) 63 | |
![]() Douglas James-Taylor (Thay: Connor Parsons) 65 | |
![]() James Norris (Thay: Daniel Kelly) 73 | |
![]() Leigh Kavanagh 74 | |
![]() Dawson Devoy (Kiến tạo: Dayle Rooney) 77 | |
![]() Liam Smith (Thay: Dayle Rooney) 82 | |
![]() Kerr McInroy (Thay: Ellis Chapman) 83 | |
![]() Cian Byrne (Thay: James Clarke) 88 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Leigh Kavanagh) 88 | |
![]() John Martin (Kiến tạo: Sean Gannon) 90 | |
![]() Harry Wood 90+1' |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Bohemian FC


Diễn biến Shelbourne vs Bohemian FC

Sean Gannon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Martin đã ghi bàn!
Leigh Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Cian Byrne.
Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi Kerr McInroy.
Dayle Rooney rời sân và được thay thế bởi Liam Smith.
Dayle Rooney đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawson Devoy đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leigh Kavanagh.
Daniel Kelly rời sân và được thay thế bởi James Norris.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Douglas James-Taylor.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lunney.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi Harry Wood.
Sean Moore rời sân và được thay thế bởi John Martin.

Thẻ vàng cho Robert Cornwall.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam McDonnell.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Bohemian FC
Shelbourne (4-4-2): Wessel Speel (13), Evan Caffrey (27), Sean Gannon (2), Lewis Temple (24), Kameron Ledwidge (4), Sean Moore (22), Mark Coyle (8), Ellis Chapman (5), Daniel Kelly (17), Ali Coote (14), Ademipo Odubeko (11)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Leigh Kavanagh (20), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Connor Parsons (7), James Clarke (15)


Thay người | |||
62’ | Alistair Coote Harry Wood | 65’ | Connor Parsons Douglas James-Taylor |
62’ | Sean Moore John Martin | 82’ | Dayle Rooney Liam Smith |
63’ | Mark Coyle Jonathan Lunney | 88’ | Leigh Kavanagh Keith Buckley |
73’ | Daniel Kelly James Norris | 88’ | James Clarke Cian Byrne |
83’ | Ellis Chapman Kerr McInroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | James Talbot | ||
Jonathan Lunney | Liam Smith | ||
Harry Wood | Colm Whelan | ||
John Martin | Keith Buckley | ||
Sam Bone | Douglas James-Taylor | ||
James Norris | Rhys Brennan | ||
Kerr McInroy | Archie Meekison | ||
Patrick Barrett | Cian Byrne | ||
James Roche | Markuss Strods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 7 | 4 | 23 | 52 | T B T H T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 7 | 43 | H T H B H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 7 | 42 | T B H B H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 5 | 42 | H B T T H |
5 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 5 | 39 | H H T T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 2 | 35 | B B H H T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -14 | 34 | B T T B H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -10 | 26 | H H T T B |
10 | ![]() | 27 | 3 | 10 | 14 | -19 | 19 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại