Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Harry Hilvenius) 46 | |
![]() Evan Caffrey (Thay: Kameron Ledwidge) 46 | |
![]() Jack Henry-Francis (Thay: Alistair Coote) 59 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: John Paul Dembe) 61 | |
![]() Mark Coyle (Thay: Sean Gannon) 65 | |
![]() John Martin (Thay: Harry Wood) 75 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: Ademipo Odubeko) 75 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard) 76 | |
![]() Pontus Dahbo 85 | |
![]() Filip Helander 89 | |
![]() James Norris 90+2' |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs BK Haecken


Diễn biến Shelbourne vs BK Haecken

Thẻ vàng cho James Norris.

Thẻ vàng cho Filip Helander.

Thẻ vàng cho Pontus Dahbo.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Sean Gannon rời sân và được thay thế bởi Mark Coyle.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi Jack Henry-Francis.
Kameron Ledwidge rời sân và được thay thế bởi Evan Caffrey.
Harry Hilvenius rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Tallaght, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs BK Haecken
Shelbourne (4-3-3): Wessel Speel (13), Sean Gannon (2), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), Milan Mbeng (25), Kerr McInroy (23), Jonathan Lunney (6), Ali Coote (14), Ademipo Odubeko (11), Harry Wood (7)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Mikkel Rygaard (10), Silas Andersen (8), Julius Lindberg (11), John Paul Dembe (19), Adrian Svanback (20)


Thay người | |||
46’ | Kameron Ledwidge Evan Caffrey | 46’ | Harry Hilvenius Danilo Al-Saed |
59’ | Alistair Coote Jack Henry-Francis | 61’ | John Paul Dembe Isak Brusberg |
65’ | Sean Gannon Mark Coyle | 76’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo |
75’ | Harry Wood John Martin | ||
75’ | Ademipo Odubeko Daniel Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Andreas Linde | ||
Ali Topcu | Oscar Jansson | ||
Tyreke Wilson | Sanders Ngabo | ||
Ellis Chapman | Sigge Jansson | ||
Mark Coyle | Samuel Holm | ||
Sean Boyd | Pontus Dahbo | ||
John Martin | Danilo Al-Saed | ||
Daniel Kelly | Olle Samuelsson | ||
Jack Henry-Francis | Christ Ivan Wawa | ||
Lewis Temple | Filip Ohman | ||
Evan Caffrey | Severin Nioule | ||
Isak Brusberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại