Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Goncalo Franco 30 | |
![]() Ethan Galbraith 34 | |
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Zeidane Inoussa) 50 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Jamal Lowe) 63 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Max Lowe) 63 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) 77 | |
![]() Reece Johnson (Thay: Olaf Kobacki) 80 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Charlie McNeill) 80 | |
![]() Ronald Pereira (Kiến tạo: Zan Vipotnik) 81 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Zan Vipotnik) 82 | |
![]() Malick Junior Yalcouye (Thay: Ethan Galbraith) 90 | |
![]() Melker Widell (Thay: Ronald Pereira) 90 |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Swansea
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Melker Widell.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Zan Vipotnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronald Pereira đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Charlie McNeill rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Olaf Kobacki rời sân và được thay thế bởi Reece Johnson.
Zeidane Inoussa rời sân và Ji-Sung Eom vào thay thế.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Zeidane Inoussa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zan Vipotnik đã ghi bàn!

V À A A A O O O Swansea ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ethan Galbraith.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Swansea
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Yan Valery (7), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Liam Palmer (2), Svante Ingelsson (8), Charlie McNiell (17), Barry Bannan (10), Olaf Kobacki (19), Bailey Cadamarteri (18), Jamal Lowe (9)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Marko Stamenic (6), Ronald (35), Ethan Galbraith (30), Zeidane Inoussa (27), Žan Vipotnik (9)


Thay người | |||
63’ | Jamal Lowe Iké Ugbo | 82’ | Zan Vipotnik Liam Cullen |
80’ | Olaf Kobacki Reece Johnson | 90’ | Ethan Galbraith Malick Yalcouyé |
80’ | Charlie McNeill Sean Fusire | 90’ | Ronald Pereira Melker Widell |
Cầu thủ dự bị | |||
Logan Stretch | Eom Ji-Sung | ||
Gabriel Otegbayo | Andy Fisher | ||
Gui Siqueira | Kaelan Casey | ||
Reece Johnson | Sam Parker | ||
Ernie Weaver | Malick Yalcouyé | ||
Sean Fusire | Oliver Cooper | ||
Jarvis Thornton | Liam Cullen | ||
Iké Ugbo | Bobby Wales | ||
George Brown | Melker Widell |
Tình hình lực lượng | |||
Di'Shon Bernard Không xác định | Filip Lissah Chấn thương mắt cá | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại