Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Callum Paterson
18 - Pol Valentín (Thay: Max Lowe)
39 - Pol Valentin (Thay: Max Lowe)
39 - Djeidi Gassama
59 - Svante Ingelsson (Thay: Callum Paterson)
72 - Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse)
72 - Nathaniel Chalobah (Thay: Shea Charles)
72 - Anthony Musaba (Thay: Djeidi Gassama)
81 - Marvin Johnson
86
- Ben Brereton
18 - Ben Brereton Diaz
18 - Femi Seriki
56 - Rhian Brewster
64 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
76 - Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster)
81 - Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer)
82 - Anel Ahmedhodzic
89 - Rob Holding (Thay: Ben Brereton Diaz)
90
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Diễn biến Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Thẻ vàng cho Marvin Johnson.
Gustavo Hamer rời sân và anh được thay thế bởi Sam McCallum.
Rhian Brewster rời sân và anh được thay thế bởi Callum O'Hare.
Djeidi Gassama rời sân và anh được thay thế bởi Anthony Musaba.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
V À A A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.
Thẻ vàng cho Femi Seriki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Thẻ vàng cho Callum Paterson.
Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Josh Windass (11), Barry Bannan (10), Shea Charles (44), Djeidi Gassama (41), Michael Smith (24), Callum Paterson (13)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Thay người | |||
39’ | Max Lowe Pol Valentín | 76’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
72’ | Callum Paterson Svante Ingelsson | 81’ | Rhian Brewster Callum O'Hare |
72’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson | 82’ | Gustavo Hamer Sam McCallum |
72’ | Shea Charles Nathaniel Chalobah | 90’ | Ben Brereton Diaz Rob Holding |
81’ | Djeidi Gassama Anthony Musaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Ingelsson | Adam Davies | ||
Marvin Johnson | Sam McCallum | ||
Pol Valentín | Jamal Baptiste | ||
Pierce Charles | Andre Brooks | ||
Liam Palmer | Kieffer Moore | ||
Nathaniel Chalobah | Tom Cannon | ||
Jamal Lowe | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Olaf Kobacki | Callum O'Hare | ||
Anthony Musaba | Rob Holding |
Nhận định Sheffield Wednesday vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại