Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Morrison 23 | |
![]() Dominic Iorfa (Kiến tạo: Barry Bannan) 30 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Jonathan Varane) 46 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Harvey Vale) 46 | |
![]() Michael Frey (Thay: Rumarn Burrell) 46 | |
![]() (Pen) Nicolas Madsen 48 | |
![]() Barry Bannan 54 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Richard Kone) 74 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: George Brown) 77 | |
![]() Gabriel Otegbayo (Thay: Ernie Weaver) 77 | |
![]() Svante Ingelsson 85 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Bailey Cadamarteri) 86 | |
![]() Steve Cook (Thay: Amadou Salif Mbengue) 87 | |
![]() Karamoko Dembele 88 |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs QPR


Diễn biến Sheffield Wednesday vs QPR

Thẻ vàng cho Karamoko Dembele.
Amadou Salif Mbengue rời sân và được thay thế bởi Steve Cook.
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.
Ernie Weaver rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
George Brown rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Barry Bannan.

V À A A O O O - Nicolas Madsen từ Queens Park Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Barry Bannan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Dominic Iorfa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Liam Morrison.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Hillsborough, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs QPR
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Dominic Iorfa (6), Ernie Weaver (30), Max Lowe (3), Liam Palmer (2), Yan Valery (7), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Harry Amass (12), George Brown (29), Bailey Cadamarteri (18)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Amadou Salif Mbengue (27), Rhys Norrington-Davies (18), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Harvey Vale (20), Rumarn Burrell (16), Koki Saito (14), Richard Kone (22)


Thay người | |||
77’ | Ernie Weaver Gabriel Otegbayo | 46’ | Harvey Vale Karamoko Dembélé |
77’ | George Brown Iké Ugbo | 46’ | Jonathan Varane 1 |
86’ | Bailey Cadamarteri Jamal Lowe | 46’ | Rumarn Burrell Michael Frey |
74’ | Richard Kone Paul Smyth | ||
87’ | Amadou Salif Mbengue Steve Cook |
Cầu thủ dự bị | |||
Logan Stretch | Ben Hamer | ||
Gabriel Otegbayo | Steve Cook | ||
Yisa Alao | Kieran Morgan | ||
Joe Emery | Esquerdinha | ||
Sean Fusire | Karamoko Dembélé | ||
Jarvis Thornton | Sam Field | ||
Jamal Lowe | 1 | ||
Iké Ugbo | Paul Smyth | ||
Charlie McNiell | Michael Frey |
Tình hình lực lượng | |||
Pierce Charles Chấn thương vai | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | Ilias Chair Va chạm | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | Kwame Poku Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại