Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sam Morsy 9 | |
Akin Famewo 11 | |
Di'Shon Bernard (Thay: Dominic Iorfa) 29 | |
Wes Burns 41 | |
Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis) 45 | |
Brandon Williams 45 | |
Brandon Williams (Thay: Leif Davis) 45 | |
Callum Paterson 46 | |
John Buckley 46 | |
Ashley Fletcher 46 | |
John Buckley (Thay: Lee Gregory) 46 | |
Ashley Fletcher (Thay: Michael Smith) 46 | |
Vaclav Hladky 56 | |
George Hirst (Thay: Freddie Ladapo) 63 | |
Jeff Hendrick 66 | |
Anthony Musaba (Thay: Jeff Hendrick) 76 | |
Kayden Jackson (Thay: Wes Burns) 77 | |
Conor Chaplin 90+4' |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Ipswich Town


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Ipswich Town
Conor Chaplin nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Jeff Hendrick rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Thẻ vàng dành cho Jeff Hendrick.
Thẻ vàng cho [player1].
Freddie Ladapo rời sân và được thay thế bởi George Hirst.
Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Michael Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Paterson nhận thẻ vàng.
Lee Gregory sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Brandon Williams.
G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Ipswich Town
Sheffield Wednesday (5-4-1): Devis Vasquez (36), Callum Paterson (13), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Akin Famewo (23), Juan Delgado (15), Lee Gregory (9), George Byers (8), Jeff Hendrick (16), Josh Windass (11), Michael Smith (24)
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harrison Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Freddie Ladapo (9)


| Thay người | |||
| 29’ | Dominic Iorfa Di'Shon Bernard | 45’ | Leif Davis Brandon Williams |
| 46’ | Lee Gregory John Buckley | 63’ | Freddie Ladapo George Hirst |
| 46’ | Michael Smith Ashley Fletcher | 77’ | Wes Burns Kayden Jackson |
| 76’ | Jeff Hendrick Anthony Musaba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tyreeq Bakinson | Cieran Slicker | ||
Reece James | Dominic Ball | ||
Michael Ihiekwe | Brandon Williams | ||
Cameron Dawson | Lee Evans | ||
Pol Valentín | Jack Taylor | ||
Di'Shon Bernard | Omari Hutchinson | ||
John Buckley | Kayden Jackson | ||
Ashley Fletcher | Dane Scarlett | ||
Anthony Musaba | George Hirst | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch