Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Coventry City hôm nay 04-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/10
Kết thúc



![]() Brandon Thomas-Asante 3 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Jamie Allen) 33 | |
![]() Dominic Iorfa 45+5' | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Bobby Thomas) 45+6' | |
![]() Luke Woolfenden (Thay: Liam Kitching) 53 | |
![]() Ellis Reco Simms (Thay: Ephron Jardell Mason-Clark) 54 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark) 54 | |
![]() Jay Dasilva 62 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva) 63 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Milan van Ewijk) 63 | |
![]() George Brown (Thay: Dominic Iorfa) 65 | |
![]() Charlie McNeill (Thay: Bailey Cadamarteri) 65 | |
![]() Ellis Simms (Kiến tạo: Kaine Kesler-Hayden) 68 | |
![]() Kai Andrews (Thay: Haji Wright) 74 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto 75 | |
![]() Jarvis Thornton (Thay: Svante Ingelsson) 89 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Jamal Lowe) 89 |
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Jarvis Thornton.
V À A A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
Kaine Kesler-Hayden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ellis Simms đã ghi bàn!
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi George Brown.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho Jay Dasilva.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Luke Woolfenden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp.
Bobby Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
Jamie Allen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante đã ghi bàn!
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Ernie Weaver (30), Yan Valery (7), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Max Lowe (3), Harry Amass (12), Jamal Lowe (9), Bailey Cadamarteri (18)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Jamie Allen (8), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ephron Mason-Clark (10), Brandon Thomas-Asante (23), Haji Wright (11)
Thay người | |||
65’ | Bailey Cadamarteri Charlie McNiell | 53’ | Liam Kitching Luke Woolfenden |
89’ | Svante Ingelsson Jarvis Thornton | 54’ | Ephron Mason-Clark Ellis Simms |
89’ | Jamal Lowe Iké Ugbo | 63’ | Milan van Ewijk Kaine Kesler-Hayden |
63’ | Jay Dasilva Jake Bidwell | ||
74’ | Haji Wright Kai Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Logan Stretch | Victor Torp | ||
Gabriel Otegbayo | Ben Wilson | ||
Joe Emery | Oscar Varney | ||
Yisa Alao | Kaine Kesler-Hayden | ||
Sean Fusire | Jake Bidwell | ||
Jarvis Thornton | Luke Woolfenden | ||
Iké Ugbo | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Charlie McNiell | Kai Andrews | ||
George Brown | Ellis Simms |
Tình hình lực lượng | |||
Pierce Charles Chấn thương vai | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | |||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |