Harry Amass rời sân và được thay thế bởi Reece Johnson.
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Bristol City hôm nay 13-09-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 13/9
Đang diễn ra



![]() (og) Harry Amass 6 | |
![]() Liam Palmer 7 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 18 | |
![]() Anis Mehmeti (Kiến tạo: Scott Twine) 32 | |
![]() George Tanner (Thay: Rob Dickie) 46 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: Charlie McNeill) 46 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: Ike Ugbo) 46 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Liam Palmer) 56 | |
![]() Yan Valery 59 | |
![]() Max Bird (Thay: Adam Randell) 60 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 60 | |
![]() Reece Johnson (Thay: Harry Amass) 68 |
Harry Amass rời sân và được thay thế bởi Reece Johnson.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Max Bird.
Thẻ vàng cho Yan Valery.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Charlie McNeill rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Rob Dickie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Scott Twine đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!
Anis Mehmeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Palmer.
G O O O O A A A L - Harry Amass đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Hillsborough, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Dominic Iorfa (6), Gabriel Otegbayo (22), Max Lowe (3), Yan Valery (7), Liam Palmer (2), Barry Bannan (10), Svante Ingelsson (8), Harry Amass (12), Charlie McNiell (17), Iké Ugbo (11)
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)
Thay người | |||
46’ | Charlie McNeill Bailey Cadamarteri | 46’ | Rob Dickie George Tanner |
46’ | Ike Ugbo Jamal Lowe | 60’ | Adam Randell Max Bird |
56’ | Liam Palmer Sean Fusire | 60’ | Mark Sykes Yu Hirakawa |
68’ | Harry Amass Reece Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Logan Stretch | Joe Lumley | ||
Reece Johnson | George Tanner | ||
Ernie Weaver | Haydon Roberts | ||
Sean Fusire | Neto Borges | ||
Jarvis Thornton | Max Bird | ||
George Brown | Yu Hirakawa | ||
Olaf Kobacki | Fally Mayulu | ||
Bailey Cadamarteri | Harry Cornick | ||
Jamal Lowe | Sinclair Armstrong |
Tình hình lực lượng | |||
Pierce Charles Chấn thương vai | Max O'Leary Chấn thương mắt cá | ||
Di'Shon Bernard Không xác định | Luke McNally Không xác định | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Joe Williams Chấn thương mắt cá |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
14 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | |
15 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | |
16 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | |
18 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | |
20 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | |
21 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | |
22 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | |
23 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | |
24 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |