Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Harry Amass 6 | |
Liam Palmer 7 | |
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 18 | |
Anis Mehmeti (Kiến tạo: Scott Twine) 32 | |
George Tanner (Thay: Rob Dickie) 46 | |
Bailey Cadamarteri (Thay: Charlie McNeill) 46 | |
Jamal Lowe (Thay: Ike Ugbo) 46 | |
Sean Fusire (Thay: Liam Palmer) 56 | |
Yan Valery 59 | |
Max Bird (Thay: Adam Randell) 60 | |
Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 60 | |
Reece Johnson (Thay: Harry Amass) 68 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis Jakobsen) 82 | |
Ernie Weaver (Thay: Gabriel Otegbayo) 84 | |
Neto Borges (Thay: Ross McCrorie) 86 |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Bristol City


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Bristol City
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Neto Borges.
Gabriel Otegbayo rời sân và được thay thế bởi Ernie Weaver.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Harry Amass rời sân và được thay thế bởi Reece Johnson.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Max Bird.
Thẻ vàng cho Yan Valery.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Charlie McNeill rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Rob Dickie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Scott Twine đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!
Anis Mehmeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Palmer.
G O O O O A A A L - Harry Amass đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Bristol City
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Dominic Iorfa (6), Gabriel Otegbayo (22), Max Lowe (3), Yan Valery (7), Liam Palmer (2), Barry Bannan (10), Svante Ingelsson (8), Harry Amass (12), Charlie McNiell (17), Iké Ugbo (11)
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Charlie McNeill Bailey Cadamarteri | 46’ | Rob Dickie George Tanner |
| 46’ | Ike Ugbo Jamal Lowe | 60’ | Adam Randell Max Bird |
| 56’ | Liam Palmer Sean Fusire | 60’ | Mark Sykes Yu Hirakawa |
| 68’ | Harry Amass Reece Johnson | 82’ | Emil Riis Jakobsen Sinclair Armstrong |
| 86’ | Ross McCrorie Neto Borges | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Logan Stretch | Joe Lumley | ||
Reece Johnson | George Tanner | ||
Ernie Weaver | Haydon Roberts | ||
Sean Fusire | Neto Borges | ||
Jarvis Thornton | Max Bird | ||
George Brown | Yu Hirakawa | ||
Olaf Kobacki | Fally Mayulu | ||
Bailey Cadamarteri | Harry Cornick | ||
Jamal Lowe | Sinclair Armstrong | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Pierce Charles Chấn thương vai | Max O'Leary Chấn thương mắt cá | ||
Di'Shon Bernard Không xác định | Luke McNally Không xác định | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Joe Williams Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch