Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Djeidi Gassama (Kiến tạo: Yan Valery)
16 - Shea Charles
28 - Liam Palmer (Thay: Shea Charles)
46 - Di'Shon Bernard (Kiến tạo: Barry Bannan)
53 - Pol Valentin (Thay: Yan Valery)
69 - Anthony Musaba (Thay: Djeidi Gassama)
69 - Pol Valentin
78 - Svante Ingelsson (Thay: Josh Windass)
79 - Callum Paterson (Thay: Ike Ugbo)
90
- Scott Twine
27 - Nahki Wells (Kiến tạo: Mark Sykes)
51 - Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa)
53 - Zak Vyner
57 - George Earthy (Thay: Scott Twine)
63 - Samuel Bell (Thay: Nahki Wells)
63 - Ross McCrorie (Kiến tạo: Luke McNally)
86 - Haydon Roberts (Thay: Ross McCrorie)
90 - George Tanner (Thay: Mark Sykes)
90
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Bristol City
Diễn biến Sheffield Wednesday vs Bristol City
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
Luke McNally đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Thẻ vàng cho Pol Valentin.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Thẻ vàng cho Zak Vyner.
Barry Bannan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Mark Sykes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Nahki Wells đã ghi bàn!
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Thẻ vàng cho Scott Twine.
Yan Valery đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
V À A A O O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Bristol City
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Di'Shon Bernard (5), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Djeidi Gassama (41), Iké Ugbo (12)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Mark Sykes (17), Max Bird (6), Jason Knight (12), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Nahki Wells (21), Yu Hirakawa (7)
Thay người | |||
46’ | Shea Charles Liam Palmer | 53’ | Yu Hirakawa Anis Mehmeti |
69’ | Yan Valery Pol Valentín | 63’ | Scott Twine George Earthy |
69’ | Djeidi Gassama Anthony Musaba | 63’ | Nahki Wells Sam Bell |
79’ | Josh Windass Svante Ingelsson | 90’ | Mark Sykes George Tanner |
90’ | Ike Ugbo Callum Paterson | 90’ | Ross McCrorie Haydon Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierce Charles | Stefan Bajic | ||
Liam Palmer | Kal Naismith | ||
Pol Valentín | George Tanner | ||
Gabriel Otegbayo | Joe Williams | ||
Olaf Kobacki | George Earthy | ||
Callum Paterson | Sam Bell | ||
Michael Smith | Sinclair Armstrong | ||
Svante Ingelsson | Anis Mehmeti | ||
Anthony Musaba | Haydon Roberts |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Akin Famewo Chấn thương gân kheo | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Sheffield Wednesday vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại