Thứ Tư, 17/09/2025
Barry Bannan
4
Ike Ugbo (Kiến tạo: Ian Poveda)
15
Ike Ugbo (Kiến tạo: Marvin Johnson)
53
Koji Miyoshi (Thay: Ivan Sunjic)
54
Seung-Ho Paik (Thay: Ivan Sunjic)
54
Jay Stansfield (Thay: Scott Hogan)
55
Will Vaulks (Thay: Mohamed Diaby)
63
Marc Roberts (Thay: Siriki Dembele)
64
Koji Miyoshi (Thay: Ethan Laird)
65
Tyler Roberts (Thay: Siriki Dembele)
65
Michael Smith (Thay: Bailey Cadamarteri)
75
Michael Ihiekwe (Thay: Ian Poveda)
75
Anthony Musaba (Thay: Akin Famewo)
76
Keshi Anderson (Thay: Andre Dozzell)
76
Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda)
76
Michael Ihiekwe (Thay: Akin Famewo)
76
Will Vaulks
85
Kristian Pedersen (Thay: Marvin Johnson)
88
Krystian Bielik
90+9'
Michael Smith
90+9'

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Birmingham City

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Birmingham City
Birmingham City
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Birmingham City

Tất cả (31)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng dành cho Michael Smith.

Thẻ vàng dành cho Michael Smith.

90+9' Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Kristian Pedersen.

85' Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.

76'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

76'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

76'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

75'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.

75'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

65'

Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

65'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.

64'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Marc Roberts.

64'

Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

63'

Mohamed Diaby rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.

55'

Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.

54'

Ivan Sunjic vào sân và được thay thế bởi Seung-Ho Paik.

54'

Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Birmingham City

Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Mohamed Diaby (44), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12)

Birmingham City (4-2-3-1): Neil Etheridge (1), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Kevin Long (26), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Ivan Sunjic (34), Jordan James (19), Juninho Bacuna (7), Siriki Dembélé (17), Scott Hogan (9)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
26
James Beadle
14
Pol Valentín
17
Di'Shon Bernard
23
Akin Famewo
18
Marvin Johnson
36
Ian Poveda
44
Mohamed Diaby
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
42
Bailey-Tye Cadamarteri
12 2
Ike Ugbo
9
Scott Hogan
17
Siriki Dembélé
7
Juninho Bacuna
19
Jordan James
34
Ivan Sunjic
16
Andre Dozzell
3
Lee Buchanan
26
Kevin Long
6
Krystian Bielik
2
Ethan Laird
1
Neil Etheridge
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
63’
Mohamed Diaby
Will Vaulks
55’
Scott Hogan
Jay Stansfield
75’
Bailey Cadamarteri
Michael Smith
65’
Siriki Dembele
Tyler Roberts
76’
Ian Poveda
Anthony Musaba
65’
Ethan Laird
Koji Miyoshi
76’
Akin Famewo
Michael Ihiekwe
76’
Andre Dozzell
Keshi Anderson
88’
Marvin Johnson
Kristian Pedersen
Cầu thủ dự bị
Anthony Musaba
Bradley Mayo
Liam Palmer
Marc Roberts
Pierce Charles
Cody Drameh
Kristian Pedersen
Seung Ho Paik
Michael Ihiekwe
Keshi Anderson
Guilherme Leal Siqueira
Gary Gardner
Will Vaulks
Tyler Roberts
Mallik Wilks
Koji Miyoshi
Michael Smith
Jay Stansfield

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
10/08 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough5410613
2Stoke CityStoke City5401612
3Bristol CityBristol City5320811
4LeicesterLeicester5311310
5West BromWest Brom5311210
6Coventry CityCoventry City523089
7SwanseaSwansea522128
8Preston North EndPreston North End522118
9PortsmouthPortsmouth522118
10Norwich CityNorwich City521217
11Birmingham CityBirmingham City5212-17
12QPRQPR5212-37
13MillwallMillwall5212-37
14Ipswich TownIpswich Town513146
15SouthamptonSouthampton513106
16Blackburn RoversBlackburn Rovers520306
17WatfordWatford5122-15
18Charlton AthleticCharlton Athletic5122-25
19Derby CountyDerby County5122-35
20Hull CityHull City5122-45
21WrexhamWrexham5113-24
22Oxford UnitedOxford United5023-32
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday5014-91
24Sheffield UnitedSheffield United5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow