Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs West Bromwich hôm nay 29-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - CN, 29/12
Kết thúc



![]() Andre Brooks (Kiến tạo: Callum O'Hare) 23 | |
![]() Gustavo Hamer 40 | |
![]() Karlan Grant (Kiến tạo: Tom Fellows) 45+1' | |
![]() Tom Davies 45+2' | |
![]() Michael Johnston 48 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Karlan Grant) 66 | |
![]() Andre Brooks 69 | |
![]() Devante Cole (Thay: Michael Johnston) 71 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Tom Fellows) 71 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Sydie Peck) 73 | |
![]() Lewis Dobbin (Thay: Josh Maja) 81 | |
![]() John Swift (Thay: Ousmane Diakite) 81 | |
![]() Callum Styles 86 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Andre Brooks) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Thẻ vàng cho Callum Styles.
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
Thẻ vàng cho Andre Brooks.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Thẻ vàng cho Michael Johnston.
Thẻ vàng cho Michael Johnston.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tom Davies.
Thẻ vàng cho Tom Davies.
Tom Fellows là người kiến tạo cho bàn thắng.
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Tom Davies (22), Sydie Peck (42), Callum O'Hare (10), Andre Brooks (35), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Jayson Molumby (8), Tom Fellows (31), Karlan Grant (18), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)
Thay người | |||
73’ | Sydie Peck Rhian Brewster | 66’ | Karlan Grant Jed Wallace |
90’ | Andre Brooks Sam McCallum | 71’ | Tom Fellows Grady Diangana |
71’ | Michael Johnston Devante Cole | ||
81’ | Ousmane Diakite John Swift | ||
81’ | Josh Maja Lewis Dobbin |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | John Swift | ||
Sam McCallum | Uros Racic | ||
Rhys Norrington-Davies | Joe Wildsmith | ||
Sam Colechin | Paddy McNair | ||
Jamal Baptiste | Gianluca Frabotta | ||
Rhian Brewster | Jed Wallace | ||
Louie Marsh | Grady Diangana | ||
Ryan One | Lewis Dobbin | ||
Billy Blacker | Devante Cole |
Tình hình lực lượng | |||
Sai Sachdev Không xác định | Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Daryl Dike Chấn thương gân Achilles |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |