Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Watford
Sheffield United: Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Alex Matos (28), Sam McCallum (3), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Tyrese Campbell (23)
Watford: Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Rocco Vata (11), Nampalys Mendy (23), Jeremy Ngakia (2), Imran Louza (10), Vivaldo (18), Nestory Irankunda (66)

Sheffield United
1
Michael Cooper
2
Japhet Tanganga
25
Mark McGuinness
15
Ben Mee
19
Chiedozie Ogbene
42
Sydie Peck
28
Alex Matos
3
Sam McCallum
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
23
Tyrese Campbell
66
Nestory Irankunda
18
Vivaldo
10
Imran Louza
2
Jeremy Ngakia
23
Nampalys Mendy
11
Rocco Vata
26
Caleb Wiley
25
James Abankwah
4
Kévin Keben
3
Max Alleyne
1
Egil Selvik

Watford
Tình hình lực lượng | |||
Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | Giorgi Chakvetadze Không xác định | ||
Tahith Chong Va chạm | Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Sheffield United
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại