Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Southampton hôm nay 01-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Gustavo Hamer) 28 | |
![]() Tyrese Campbell 36 | |
![]() Ryan Manning 37 | |
![]() Japhet Tanganga 45+4' | |
![]() (Pen) Adam Armstrong 45+5' | |
![]() Jay Robinson (Thay: Finn Azaz) 46 | |
![]() Ryan Fraser (Thay: Tom Fellows) 46 | |
![]() Shea Charles 46 | |
![]() Ross Stewart 51 | |
![]() Ross Stewart (Kiến tạo: Jay Robinson) 58 | |
![]() Adam Armstrong 67 | |
![]() Alex Matos (Thay: Tom Davies) 70 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 71 | |
![]() Mads Roerslev (Thay: Ryan Manning) 75 | |
![]() Flynn Downes (Thay: Adam Armstrong) 75 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Chiedozie Ogbene) 82 | |
![]() Danny Ings (Thay: Ben Mee) 83 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Ross Stewart) 85 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 86 | |
![]() Sydie Peck 90+1' | |
![]() Nathan Wood 90+5' |
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Thẻ vàng cho Nathan Wood.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Ross Stewart rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Ben Mee rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Mads Roerslev.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Tom Davies rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Thẻ vàng cho Adam Armstrong.
Jay Robinson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross Stewart đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ross Stewart đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Tom Fellows rời sân và Ryan Fraser vào thay thế.
Finn Azaz rời sân và Jay Robinson vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sheffield United (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Tom Davies (22), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Southampton (4-2-3-1): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Tom Fellows (18), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Ross Stewart (11)
Thay người | |||
70’ | Tom Davies Alex Matos | 46’ | Tom Fellows Ryan Fraser |
71’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 46’ | Finn Azaz Jay Robinson |
82’ | Chiedozie Ogbene Femi Seriki | 75’ | Ryan Manning Mads Roerslev |
83’ | Ben Mee Danny Ings | 75’ | Adam Armstrong Flynn Downes |
86’ | Harrison Burrows Sam McCallum | 85’ | Ross Stewart Cameron Archer |
Cầu thủ dự bị | |||
Elhadji Djibril Soumare | Gavin Bazunu | ||
Adam Davies | Mads Roerslev | ||
Sam McCallum | Taylor Harwood-Bellis | ||
Tyler Bindon | Elias Jelert | ||
Femi Seriki | Flynn Downes | ||
Alex Matos | Léo Scienza | ||
Tom Cannon | Ryan Fraser | ||
Danny Ings | Cameron Archer | ||
Louie Barry | Jay Robinson |
Tình hình lực lượng | |||
Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | Welington Chấn thương mắt cá | ||
Tahith Chong Va chạm | |||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |