Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Tyrese Campbell (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
28 - Tyrese Campbell
36 - Japhet Tanganga
45+4' - Alex Matos (Thay: Tom Davies)
70 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
71 - Femi Seriki (Thay: Chiedozie Ogbene)
82 - Danny Ings (Thay: Ben Mee)
83 - Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows)
86 - Sydie Peck
90+1'
- Ryan Manning
37 - (Pen) Adam Armstrong
45+5' - Jay Robinson (Thay: Finn Azaz)
46 - Ryan Fraser (Thay: Tom Fellows)
46 - Shea Charles
46 - Ross Stewart
51 - Ross Stewart (Kiến tạo: Jay Robinson)
58 - Adam Armstrong
67 - Mads Roerslev (Thay: Ryan Manning)
75 - Flynn Downes (Thay: Adam Armstrong)
75 - Cameron Archer (Thay: Ross Stewart)
85 - Nathan Wood
90+5'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Southampton
Diễn biến Sheffield United vs Southampton
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nathan Wood.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Ross Stewart rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Ben Mee rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Mads Roerslev.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Tom Davies rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Thẻ vàng cho Adam Armstrong.
Jay Robinson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross Stewart đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ross Stewart đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Tom Fellows rời sân và Ryan Fraser vào thay thế.
Finn Azaz rời sân và Jay Robinson vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Adam Armstrong thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.
Southampton không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ryan Manning.
Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.
Gustavo Hamer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrese Campbell đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Southampton
Sheffield United (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Tom Davies (22), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Southampton (4-2-3-1): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Tom Fellows (18), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Ross Stewart (11)
Thay người | |||
70’ | Tom Davies Alex Matos | 46’ | Tom Fellows Ryan Fraser |
71’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 46’ | Finn Azaz Jay Robinson |
82’ | Chiedozie Ogbene Femi Seriki | 75’ | Ryan Manning Mads Roerslev |
83’ | Ben Mee Danny Ings | 75’ | Adam Armstrong Flynn Downes |
86’ | Harrison Burrows Sam McCallum | 85’ | Ross Stewart Cameron Archer |
Cầu thủ dự bị | |||
Elhadji Djibril Soumare | Gavin Bazunu | ||
Adam Davies | Mads Roerslev | ||
Sam McCallum | Taylor Harwood-Bellis | ||
Tyler Bindon | Elias Jelert | ||
Femi Seriki | Flynn Downes | ||
Alex Matos | Léo Scienza | ||
Tom Cannon | Ryan Fraser | ||
Danny Ings | Cameron Archer | ||
Louie Barry | Jay Robinson |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | Welington Chấn thương mắt cá | ||
Tahith Chong Va chạm | |||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
7 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
15 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
16 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại