Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Amadou Salif Mbengue 45+2' | |
Mark McGuinness (Thay: Ben Mee) 46 | |
Tom Davies (Thay: Jairo Riedewald) 56 | |
Jonathan Varane 63 | |
Chiedozie Ogbene (Thay: Andre Brooks) 68 | |
Harvey Vale (Thay: Karamoko Dembele) 72 | |
Kieran Morgan (Thay: Amadou Salif Mbengue) 78 | |
Michael Frey (Thay: Richard Kone) 78 | |
Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum) 81 | |
Ryan One (Thay: Tyrese Campbell) 81 |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs QPR


Diễn biến Sheffield United vs QPR
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Amadou Salif Mbengue rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Harvey Vale.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Chiedozie Ogbene.
Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Ben Mee rời sân và được thay thế bởi Mark McGuinness.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs QPR
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Japhet Tanganga (2), Ben Mee (15), Sam McCallum (3), Andre Brooks (11), Sydie Peck (42), Jairo Riedewald (44), Callum O'Hare (10), Danny Ings (9), Tyrese Campbell (23)
QPR (4-2-3-1): Ben Hamer (29), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Amadou Salif Mbengue (27), Sam Field (8), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Rumarn Burrell (16), Ilias Chair (10), Richard Kone (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Ben Mee Mark McGuinness | 72’ | Karamoko Dembele Harvey Vale |
| 56’ | Jairo Riedewald Tom Davies | 78’ | Amadou Salif Mbengue Kieran Morgan |
| 68’ | Andre Brooks Chiedozie Ogbene | 78’ | Richard Kone Michael Frey |
| 81’ | Sam McCallum Harrison Burrows | ||
| 81’ | Tyrese Campbell Ryan One | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Kieran Morgan | ||
Tom Cannon | Esquerdinha | ||
Chiedozie Ogbene | 1 | ||
Mark McGuinness | Harvey Vale | ||
Harrison Burrows | Michael Frey | ||
Jamie Shackleton | Koki Saito | ||
Elhadji Djibril Soumare | Paul Nardi | ||
Tom Davies | Paul Smyth | ||
Ryan One | Liam Morrison | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | Joe Walsh Không xác định | ||
Gustavo Hamer Chấn thương đầu gối | Rhys Norrington-Davies Không xác định | ||
Tahith Chong Va chạm | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch