Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jesurun Rak-Sakyi
32 - Jack Robinson
43 - Michael Cooper
44 - Tyrese Campbell (Thay: Thomas Cannon)
45 - Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
67 - Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Sydie Peck)
75 - Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer)
82 - Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Harrison Burrows)
87 - Tom Davies (Thay: Harrison Burrows)
90 - Hamza Choudhury (Thay: Sydie Peck)
90
- Finn Azaz
34 - George Edmundson
43 - (Pen) Delano Burgzorg
45 - Daniel Barlaser (Thay: Finn Azaz)
55 - Luke Ayling
73 - Tommy Conway (Thay: Kelechi Iheanacho)
73 - Morgan Whittaker (Thay: Samuel Iling-Junior)
73 - Marcus Forss (Thay: Aidan Morris)
89
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Middlesbrough
Diễn biến Sheffield United vs Middlesbrough
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Harrison Burrows đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Sydie Peck đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Brereton Diaz ghi bàn!
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Thẻ vàng cho Luke Ayling.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
V À A A O O O - Delano Burgzorg từ Middlesbrough thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Michael Cooper.
Thẻ vàng cho George Edmundson.
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Thẻ vàng cho Finn Azaz.
V À A A O O O - Jesurun Rak-Sakyi ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Middlesbrough
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tom Cannon (28)
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Ryan Giles (28), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Samuel Iling-Junior (29), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Kelechi Iheanacho (9), Kelechi Iheanacho (9)
Thay người | |||
45’ | Thomas Cannon Tyrese Campbell | 55’ | Finn Azaz Daniel Barlaser |
67’ | Jesurun Rak-Sakyi Ben Brereton Díaz | 73’ | Kelechi Iheanacho Tommy Conway |
82’ | Gustavo Hamer Sam McCallum | 73’ | Samuel Iling-Junior Morgan Whittaker |
90’ | Harrison Burrows Tom Davies | 89’ | Aidan Morris Marcus Forss |
90’ | Sydie Peck Hamza Choudhury |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Faxon | Tom Glover | ||
Sam McCallum | Dael Fry | ||
Rob Holding | Neto Borges | ||
Tom Davies | Josh Dede | ||
Hamza Choudhury | Daniel Barlaser | ||
Andre Brooks | Law Marc McCabe | ||
Rhian Brewster | Tommy Conway | ||
Ben Brereton Díaz | Morgan Whittaker | ||
Tyrese Campbell | Marcus Forss |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sai Sachdev Không xác định | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | ||
Jonny Howson Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại