Thứ Ba, 14/10/2025
Matt Crooks
6
Eliot Matazo (Thay: Matt Crooks)
55
Matty Jacobs (Thay: Finley Burns)
55
Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton Diaz)
55
Matty Jacob (Thay: Finley Burns)
55
Tyrese Campbell (Thay: Andre Brooks)
56
Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton)
56
Vinicius Souza (Thay: Sam McCallum)
56
Vinicius de Souza Costa (Thay: Sam McCallum)
56
Matty Jacob (Kiến tạo: Cody Drameh)
63
Joao Pedro Galvao (Thay: Kyle Joseph)
65
Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Alfie Gilchrist)
65
Regan Slater
65
Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph)
65
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Alfie Gilchrist)
65
Mason Burstow (Thay: Joe Gelhardt)
75
Gustavo Puerta (Thay: Regan Slater)
75
Matty Jacob
81
(og) Harrison Burrows
88

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Hull

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Hull
Hull
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 17
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Hull

Tất cả (22)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' G O O O A A L - Harrison Burrows đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A L - Harrison Burrows đã đưa bóng vào lưới nhà!

88' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Matty Jacob.

Thẻ vàng cho Matty Jacob.

75'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Gustavo Puerta.

75'

Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

65'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

65'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

65' Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

63'

Cody Drameh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A A O O O - Matty Jacob đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Matty Jacob đã ghi bàn!

63' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

56'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

56'

Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

55'

Finley Burns rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.

55'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Eliot Matazo.

55'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' V À A A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

6' V À A A O O O O Hull ghi bàn.

V À A A O O O O Hull ghi bàn.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Hull

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Sydie Peck (42), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tom Cannon (28)

Hull (4-3-3): Ivor Pandur (1), Cody Drameh (23), Finley Burns (17), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Matt Crooks (24), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
3
Sam McCallum
42
Sydie Peck
14
Harrison Burrows
35
Andre Brooks
10
Callum O'Hare
20
Ben Brereton Díaz
28
Tom Cannon
30
Joe Gelhardt
28
Kyle Joseph
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
24
Matt Crooks
19
Steven Alzate
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
17
Finley Burns
23
Cody Drameh
1
Ivor Pandur
Hull
Hull
4-3-3
Thay người
55’
Ben Brereton Diaz
Rhian Brewster
55’
Finley Burns
Matty Jacob
56’
Sam McCallum
Vinicius Souza
55’
Matt Crooks
Eliot Matazo
56’
Andre Brooks
Tyrese Campbell
65’
Kyle Joseph
Joao Pedro Galvao
65’
Alfie Gilchrist
Jesurun Rak-Sakyi
75’
Regan Slater
Gustavo Puerta
75’
Joe Gelhardt
Mason Burstow
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Thimothée Lo-Tutala
Rhys Norrington-Davies
Andy Smith
Jesurun Rak-Sakyi
Matty Jacob
Vinicius Souza
Joao Pedro Galvao
Jamal Baptiste
Harry Vaughan
Rhian Brewster
Gustavo Puerta
Tyrese Campbell
Eliot Matazo
Ryan One
Nordin Amrabat
Billy Blacker
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Harvey Cartwright

Không xác định

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Charlie Hughes

Không xác định

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Kasey Palmer

Chấn thương mắt cá

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Doğukan Sinik

Không xác định

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow