Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alex Matos (Thay: Mark McGuinness)
60 - Ryan One (Thay: Andre Brooks)
60 - Djibril Soumare
62 - Tom Davies (Thay: Djibril Soumare)
68 - Ben Mee
69 - Callum O'Hare
73 - Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum)
79 - Danny Ings (Thay: Chiedozie Ogbene)
79
- Carlton Morris (Kiến tạo: Joe Ward)
24 - Craig Forsyth
35 - Carlton Morris
46 - (Pen) Carlton Morris
63 - Rhian Brewster (Thay: Ben Brereton Diaz)
73 - Kayden Jackson (Thay: Patrick Agyemang)
80 - Ebou Adams (Thay: Bobby Clark)
80 - Lars-Joergen Salvesen (Thay: Carlton Morris)
87
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Derby County
Diễn biến Sheffield United vs Derby County
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Bobby Clark rời sân và được thay thế bởi Ebou Adams.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
V À A A O O O - Callum O'Hare đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Mee.
Djibril Soumare rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
V À A A O O O - Carlton Morris từ Derby thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Djibril Soumare.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
V À A A O O O - Carlton Morris ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Craig Forsyth.
Joe Ward đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlton Morris đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Derby County
Sheffield United (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Elhadji Djibril Soumare (18), Sam McCallum (3), Callum O'Hare (10), Andre Brooks (11), Tyrese Campbell (23)
Derby County (3-4-2-1): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Joe Ward (23), Bobby Clark (42), David Ozoh (18), Craig Forsyth (3), Ben Brereton Díaz (25), Patrick Agyemang (7), Carlton Morris (9)
| Thay người | |||
| 60’ | Mark McGuinness Alex Matos | 73’ | Ben Brereton Diaz Rhian Brewster |
| 60’ | Andre Brooks Ryan One | 80’ | Bobby Clark Ebou Adams |
| 68’ | Djibril Soumare Tom Davies | 80’ | Patrick Agyemang Kayden Jackson |
| 79’ | Sam McCallum Harrison Burrows | 87’ | Carlton Morris Lars-Jørgen Salvesen |
| 79’ | Chiedozie Ogbene Danny Ings | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jairo Riedewald | Josh Vickers | ||
Harrison Burrows | Danny Batth | ||
Adam Davies | Ryan Nyambe | ||
Tyler Bindon | Ebou Adams | ||
Alex Matos | Rhian Brewster | ||
Danny Ings | Corey Blackett-Taylor | ||
Ryan One | Andreas Weimann | ||
Christian Nwachukwu | Lars-Jørgen Salvesen | ||
Tom Davies | Kayden Jackson | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | ||
Gustavo Hamer Chấn thương đầu gối | Lewis Travis Chấn thương bắp chân | ||
Tahith Chong Va chạm | |||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | |
| 2 | | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | |
| 3 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | |
| 4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | |
| 5 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | |
| 6 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | |
| 7 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | |
| 10 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | |
| 11 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | |
| 12 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | |
| 13 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | |
| 14 | | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | |
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | |
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | |
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | |
| 22 | | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | |
| 23 | | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | |
| 24 | | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại