Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gustavo Hamer
19 - Tyrese Campbell (Kiến tạo: Femi Seriki)
30 - Rhian Brewster (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz)
62 - Ben Brereton Diaz
65 - Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster)
69 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
70 - Andre Brooks (Thay: Ben Brereton Diaz)
83 - Alfie Gilchrist (Thay: Femi Seriki)
88 - Sam McCallum (Thay: Hamza Choudhury)
89
- Bobby Thomas
17 - Bradley Collins (Thay: Oliver Dovin)
38 - Bradley Collins (Thay: Oliver Nnonyelu Dovin)
38 - Jack Rudoni (Thay: Victor Torp)
63 - Jamie Allen
65 - Ben Sheaf (Thay: Jamie Allen)
76 - Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark)
77 - Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
77 - Jack Rudoni (Kiến tạo: Luis Binks)
90+2'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Coventry City
Diễn biến Sheffield United vs Coventry City
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luis Binks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Alfie Gilchrist.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jack Rudoni.
Ben Brereton Diaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Nnonyelu Dovin rời sân và được thay thế bởi Bradley Collins.
Femi Seriki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrese Campbell đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Gustavo Hamer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Coventry City
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)
Thay người | |||
69’ | Rhian Brewster Callum O'Hare | 38’ | Oliver Nnonyelu Dovin Bradley Collins |
70’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 63’ | Victor Torp Jack Rudoni |
83’ | Ben Brereton Diaz Andre Brooks | 76’ | Jamie Allen Ben Sheaf |
88’ | Femi Seriki Alfie Gilchrist | 77’ | Haji Wright Ellis Simms |
89’ | Hamza Choudhury Sam McCallum | 77’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Ellis Simms | ||
Alfie Gilchrist | Jay Dasilva | ||
Sam McCallum | Ben Wilson | ||
Rob Holding | Bradley Collins | ||
Callum O'Hare | Joel Latibeaudiere | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Jack Rudoni | ||
Andre Brooks | Ben Sheaf | ||
Kieffer Moore | Jamie Paterson | ||
Tom Cannon | Norman Bassette |
Nhận định Sheffield United vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại