Thứ Năm, 16/10/2025
Mark McGuinness (Thay: Cody Drameh)
46
Will Vaulks (Thay: Joe Ralls)
46
Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)
47
Joel Bagan
56
Mark McGuinness
60
Rubin Colwill (Thay: Max Watters)
66
Oliver Norwood
67
Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye)
70
Perry Ng
71

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Cardiff City

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Cardiff City
Cardiff City
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

71' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

67' Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Max Watters sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

60' Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

56' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

48' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

48' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

47' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

46'

Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.

46'

Cody Drameh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mark McGuinness.

46'

Cody Drameh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Cardiff City

Sheffield United (3-4-2-1): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Ben Osborn (23), Oliver Norwood (16), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Enda Stevens (3), Sander Berge (8), Morgan Gibbs-White (27), Iliman Ndiaye (29)

Cardiff City (3-4-1-2): Dillon Phillips (1), Perry Ng (38), Curtis Nelson (16), Oliver Denham (42), Cody Drameh (17), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Jordan Hugill (9), Max Watters (23)

Sheffield United
Sheffield United
3-4-2-1
18
Wesley Foderingham
6
Chris Basham
12
John Egan
19
Jack Robinson
23
Ben Osborn
16
Oliver Norwood
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
3
Enda Stevens
8
Sander Berge
27
Morgan Gibbs-White
29
Iliman Ndiaye
23
Max Watters
9
Jordan Hugill
22
Thomas Doyle
3
Joel Bagan
8
Joe Ralls
15
Ryan Wintle
17
Cody Drameh
42
Oliver Denham
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
1
Dillon Phillips
Cardiff City
Cardiff City
3-4-1-2
Thay người
70’
Iliman Ndiaye
Billy Sharp
46’
Cody Drameh
Mark McGuinness
46’
Joe Ralls
Will Vaulks
66’
Max Watters
Rubin Colwill
Cầu thủ dự bị
Billy Sharp
Rohan Luthra
William Osula
Mark McGuinness
Conor Hourihane
Aden Flint
Rhys Norrington-Davies
Rubin Colwill
Ben Davies
Uche Ikpeazu
Adam Davies
Mark Harris
Filip Uremovic
Will Vaulks
Huấn luyện viên

Ruben Selles

Brian Barry-Murphy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
21/12 - 2024
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow